Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Pantheon
Trận 143
Tỷ lệ thắng 46.15%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Gwen
Gwen
46.15%143
Ekko
Ekko
48.33%540
Nunu & Willump
Nunu & Willump
48.59%389
Amumu
Amumu
48.59%249
Briar
Briar
48.64%442
Bel'Veth
Bel'Veth
49.26%473
Fiddlesticks
Fiddlesticks
49.79%233
Diana
Diana
49.94%1,656
Viego
Viego
49.99%3,703
Zed
Zed
50.23%217
Zac
Zac
50.44%452
Nidalee
Nidalee
50.90%2,715
Skarner
Skarner
50.95%1,154
Rek'Sai
Rek'Sai
51.01%149
Kha'Zix
Kha'Zix
51.11%3,876
Evelynn
Evelynn
51.24%402
Ngộ Không
Ngộ Không
51.62%928
Hecarim
Hecarim
51.82%1,129
Xin Zhao
Xin Zhao
52.13%539
Elise
Elise
52.36%550
Nocturne
Nocturne
52.50%1,440
Volibear
Volibear
52.65%226
Lee Sin
Lee Sin
53.00%7,177
Kindred
Kindred
53.21%1,605
Master Yi
Master Yi
53.27%903
Kayn
Kayn
53.33%1,187
Gragas
Gragas
53.57%1,415
Udyr
Udyr
54.25%212
Jarvan IV
Jarvan IV
54.43%1,806
Poppy
Poppy
54.60%174
Karthus
Karthus
54.67%289
Shyvana
Shyvana
54.74%464
Brand
Brand
55.00%100
Warwick
Warwick
55.11%323
Taliyah
Taliyah
55.47%393
Teemo
Teemo
55.69%404
Lillia
Lillia
55.84%616
Shaco
Shaco
56.07%692
Sejuani
Sejuani
56.51%607
Sylas
Sylas
57.47%475
Vi
Vi
57.54%1,293
Rammus
Rammus
58.27%139
Ivern
Ivern
61.19%134
Rengar
Rengar
63.04%276
Ambessa
Ambessa
63.66%421

Graves vs Pantheon

Graves
Graves
Pantheon
44.79%
55.21%
Pantheon
2.29
2.60
KDA
7,320,057
7,073,879
Sát Thương Lên Tướng
44.79%
55.21%
Tỷ lệ thắng
48.22%
51.78%
Tỷ lệ thắng đường