Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Briar
Trận 502
Tỷ lệ thắng 47.01%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Ekko
Ekko
47.01%502
Amumu
Amumu
47.23%235
Gwen
Gwen
47.83%138
Nunu & Willump
Nunu & Willump
48.38%370
Briar
Briar
48.46%423
Bel'Veth
Bel'Veth
48.80%457
Diana
Diana
49.48%1,544
Fiddlesticks
Fiddlesticks
49.77%221
Viego
Viego
49.86%3,490
Zed
Zed
50.48%208
Skarner
Skarner
50.50%1,095
Zac
Zac
50.71%420
Nidalee
Nidalee
50.88%2,553
Kha'Zix
Kha'Zix
50.94%3,659
Volibear
Volibear
50.95%210
Rek'Sai
Rek'Sai
51.08%139
Evelynn
Evelynn
51.17%383
Ngộ Không
Ngộ Không
51.76%881
Elise
Elise
51.80%527
Hecarim
Hecarim
52.03%1,084
Nocturne
Nocturne
52.37%1,350
Xin Zhao
Xin Zhao
52.69%501
Lee Sin
Lee Sin
52.91%6,791
Kindred
Kindred
53.20%1,517
Gragas
Gragas
53.37%1,349
Master Yi
Master Yi
53.72%860
Kayn
Kayn
53.79%1,134
Udyr
Udyr
54.15%205
Karthus
Karthus
54.65%269
Shyvana
Shyvana
54.73%444
Jarvan IV
Jarvan IV
54.82%1,702
Poppy
Poppy
54.88%164
Teemo
Teemo
55.03%378
Warwick
Warwick
55.23%306
Sejuani
Sejuani
55.65%566
Lillia
Lillia
55.74%592
Brand
Brand
55.91%93
Taliyah
Taliyah
56.22%370
Shaco
Shaco
56.25%656
Vi
Vi
57.20%1,236
Sylas
Sylas
58.48%448
Rammus
Rammus
59.23%130
Ivern
Ivern
59.52%126
Rengar
Rengar
62.50%256
Ambessa
Ambessa
63.99%386

Graves vs Briar

Graves
Graves
Briar
48.30%
51.70%
Briar
2.43
2.22
KDA
37,488,545
36,363,156
Sát Thương Lên Tướng
48.30%
51.70%
Tỷ lệ thắng
52.05%
47.95%
Tỷ lệ thắng đường