Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Nocturne
Trận 43
Tỷ lệ thắng 37.21%
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Warwick
Warwick
35.48% 31
Lillia
Lillia
37.21% 43
Taliyah
Taliyah
38.64% 44
Elise
Elise
40.00% 50
Zac
Zac
41.18% 34
Ambessa
Ambessa
42.42% 33
Ngộ Không
Ngộ Không
43.75% 80
Nocturne
Nocturne
43.93% 107
Shaco
Shaco
45.45% 44
Evelynn
Evelynn
45.45% 33
Shyvana
Shyvana
46.67% 30
Kindred
Kindred
49.61% 127
Skarner
Skarner
50.00% 38
Diana
Diana
50.33% 153
Hecarim
Hecarim
50.57% 87
Viego
Viego
50.85% 293
Lee Sin
Lee Sin
51.02% 537
Bel'Veth
Bel'Veth
51.35% 37
Nidalee
Nidalee
51.61% 217
Gragas
Gragas
52.17% 115
Rengar
Rengar
52.50% 40
Jarvan IV
Jarvan IV
52.83% 159
Vi
Vi
52.94% 68
Kha'Zix
Kha'Zix
53.01% 249
Master Yi
Master Yi
53.52% 71
Kayn
Kayn
55.17% 87
Xin Zhao
Xin Zhao
57.14% 35
Ekko
Ekko
59.52% 42
Karthus
Karthus
60.00% 30
Sylas
Sylas
60.61% 33
Sejuani
Sejuani
72.50% 40

Graves vs Nocturne

Graves
Graves
Nocturne
51.27%
48.73%
Nocturne
2.50
2.59
KDA
8,399,839
6,661,379
Sát Thương Lên Tướng
51.27%
48.73%
Tỷ lệ thắng
50.30%
49.70%
Tỷ lệ thắng đường