Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
C Tỷ lệ thắng 44.47% Tỷ lệ chọn 5.31% Tỷ lệ cấm 5.93% KDA 1.74

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
7.05%
17 Trận
58.82%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
5.39%
13 Trận
53.85%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
4.98%
12 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáo Thiên Ly
4.98%
12 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
4.56%
11 Trận
45.45%
Nguyệt Đao Chùy Gai Malmortius Giáo Thiên Ly
4.15%
10 Trận
40.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
2.90%
7 Trận
0.00%
Nguyệt Đao Ngọn Giáo Shojin Thương Phục Hận Serylda
2.07%
5 Trận
40.00%
Nguyệt Đao Mãng Xà Kích Thương Phục Hận Serylda
1.66%
4 Trận
25.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Chùy Gai Malmortius
1.66%
4 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Giáp Tâm Linh
1.66%
4 Trận
75.00%
Nguyệt Đao Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly
1.66%
4 Trận
75.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Thương Phục Hận Serylda
1.66%
4 Trận
75.00%
Chùy Gai Malmortius Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly
1.66%
4 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Ngọn Giáo Shojin
1.24%
3 Trận
33.33%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
65.77%
294 Trận
44.22%
Giày Thủy Ngân
32.89%
147 Trận
46.94%
Giày Khai Sáng Ionia
0.67%
3 Trận
0.00%
Giày Đồng Bộ
0.22%
1 Trận
100.00%
Giày Cuồng Nộ
0.22%
1 Trận
0.00%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Khiên Doran Bình Máu
49.58%
236 Trận
42.37%
Kiếm Doran Bình Máu
48.74%
232 Trận
46.12%
Lưỡi Hái Bình Máu
0.42%
2 Trận
0.00%
Khiên Doran Bình Máu Bình Máu
0.21%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Bình Máu Bình Máu Bình Máu
0.21%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Kiếm Doran Bình Máu
0.21%
1 Trận
0.00%
Giày Kiếm Doran Bình Máu
0.21%
1 Trận
0.00%
Kiếm Doran Bình Máu Bình Máu Bình Máu
0.21%
1 Trận
100.00%
Giày Khiên Doran Bình Máu
0.21%
1 Trận
0.00%