Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
B Tỷ lệ thắng 45.56% Tỷ lệ chọn 5.36% Tỷ lệ cấm 5.58% KDA 1.66

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
11.11%
10 Trận
60.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
7.78%
7 Trận
57.14%
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
7.78%
7 Trận
71.43%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Mãng Xà Kích
4.44%
4 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
4.44%
4 Trận
75.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Giáp Tâm Linh
4.44%
4 Trận
75.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáo Thiên Ly
3.33%
3 Trận
33.33%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Thương Phục Hận Serylda
2.22%
2 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Mãng Xà Kích Thương Phục Hận Serylda
2.22%
2 Trận
100.00%
Ngọn Giáo Shojin Nguyệt Đao Thương Phục Hận Serylda
2.22%
2 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Ngọn Giáo Shojin
2.22%
2 Trận
0.00%
Nguyệt Đao Chùy Gai Malmortius Mãng Xà Kích
2.22%
2 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Ngọn Giáo Shojin
2.22%
2 Trận
100.00%
Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius Mãng Xà Kích
1.11%
1 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Ngọn Giáo Shojin Thương Phục Hận Serylda
1.11%
1 Trận
100.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
67.58%
148 Trận
43.92%
Giày Thủy Ngân
31.05%
68 Trận
48.53%
Giày Bạc
0.91%
2 Trận
50.00%
Giày Khai Sáng Ionia
0.46%
1 Trận
100.00%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Kiếm Doran Bình Máu
49.78%
115 Trận
39.13%
Khiên Doran Bình Máu
47.62%
110 Trận
51.82%
Kiếm Doran
0.43%
1 Trận
0.00%
Khiên Doran Bình Máu Bình Máu
0.43%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Thuốc Tái Sử Dụng
0.43%
1 Trận
100.00%
Kiếm Dài Bình Máu
0.43%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Bình Máu Bình Máu Bình Máu
0.43%
1 Trận
0.00%
Hồng Ngọc Bình Máu
0.43%
1 Trận
0.00%