Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
C Tỷ lệ thắng 47.75% Tỷ lệ chọn 4.22% Tỷ lệ cấm 5.64% KDA 1.65

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
21.47%
35 Trận
54.29%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
10.43%
17 Trận
35.29%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
7.36%
12 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
5.52%
9 Trận
55.56%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáo Thiên Ly
4.29%
7 Trận
57.14%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Giáp Tâm Linh
2.45%
4 Trận
75.00%
Nguyệt Đao Mãng Xà Kích Thương Phục Hận Serylda
2.45%
4 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Mãng Xà Kích
2.45%
4 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
2.45%
4 Trận
75.00%
Nguyệt Đao Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly
1.84%
3 Trận
33.33%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Thương Phục Hận Serylda
1.23%
2 Trận
50.00%
Chùy Gai Malmortius Giáo Thiên Ly Nguyệt Đao
1.23%
2 Trận
100.00%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Nguyệt Đao
1.23%
2 Trận
50.00%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Giáo Thiên Ly
1.23%
2 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Rìu Mãng Xà
1.23%
2 Trận
100.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
65.67%
197 Trận
44.16%
Giày Thủy Ngân
33.33%
100 Trận
52.00%
Giày Cuồng Nộ
0.67%
2 Trận
50.00%
Giày Khai Sáng Ionia
0.33%
1 Trận
0.00%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Khiên Doran Bình Máu
56.59%
176 Trận
48.86%
Kiếm Doran Bình Máu
43.09%
134 Trận
44.78%
Hồng Ngọc
0.32%
1 Trận
100.00%