Vi
Vi Cảnh Binh Piltover
Giáp Chống Chất Nổ Cú Đấm Bùng Nổ Q Cú Đấm Phá Giáp W Cú Đấm Xuyên Thấu E Tả Xung Hữu Đột R
B Tỷ lệ thắng 48.56% Tỷ lệ chọn 8.93% Tỷ lệ cấm 2.04% KDA 2.32

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nguyệt Đao Súng Hải Tặc Nỏ Thần Dominik
9.38%
44 Trận
45.45%
Giáo Thiên Ly Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
7.46%
35 Trận
68.57%
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
4.69%
22 Trận
59.09%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáo Thiên Ly
4.05%
19 Trận
52.63%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
3.41%
16 Trận
62.50%
Nguyệt Đao Súng Hải Tặc Rìu Đen
1.92%
9 Trận
11.11%
Tam Hợp Kiếm Rìu Đen Giáo Thiên Ly
1.92%
9 Trận
22.22%
Giáo Thiên Ly Rìu Đen Tim Băng
1.71%
8 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Súng Hải Tặc Giáo Thiên Ly
1.71%
8 Trận
37.50%
Nguyệt Quế Cao Ngạo Súng Hải Tặc Nỏ Thần Dominik
1.71%
8 Trận
75.00%
Tam Hợp Kiếm Rìu Đen Vũ Điệu Tử Thần
1.49%
7 Trận
57.14%
Giáo Thiên Ly Rìu Đen Chùy Gai Malmortius
1.28%
6 Trận
66.67%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
1.28%
6 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Vũ Điệu Tử Thần
1.07%
5 Trận
40.00%
Nguyệt Đao Súng Hải Tặc Chùy Gai Malmortius
1.07%
5 Trận
80.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
45.96%
341 Trận
47.80%
Giày Thủy Ngân
36.39%
270 Trận
50.74%
Giày Khai Sáng Ionia
12.94%
96 Trận
46.88%
Giày Cuồng Nộ
3.91%
29 Trận
62.07%
Giày Bạc
0.54%
4 Trận
25.00%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu
34.55%
275 Trận
46.91%
Linh Hồn Phong Hồ Bình Máu
28.77%
229 Trận
47.60%
Linh Hồn Mộc Long Bình Máu
14.70%
117 Trận
55.56%
Linh Hồn Phong Hồ
8.54%
68 Trận
48.53%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
7.66%
61 Trận
57.38%
Linh Hồn Mộc Long
4.65%
37 Trận
43.24%
Kiếm Dài Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.38%
3 Trận
33.33%
Kiếm Dài Linh Hồn Phong Hồ Bình Máu
0.25%
2 Trận
50.00%
Kiếm Dài Linh Hồn Phong Hồ
0.13%
1 Trận
100.00%
Kiếm Doran Bình Máu
0.13%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Linh Hồn Mộc Long Bình Máu
0.13%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài
0.13%
1 Trận
0.00%