Mordekaiser
Mordekaiser Ác Quỷ Thiết Giáp
Hắc Ám Lan Tràn Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E Vương Quốc Tử Vong R
S Tỷ lệ thắng 54.22% Tỷ lệ chọn 9.22% Tỷ lệ cấm 19.84% KDA 2.13
TướngTỷ lệ thắngTrận
Cho'Gath
Cho'Gath
42.31%52
Yorick
Yorick
43.33%30
Gnar
Gnar
45.24%42
Aatrox
Aatrox
45.88%85
Gragas
Gragas
48.72%39
Tryndamere
Tryndamere
50.00%40
Shen
Shen
50.00%32
Ornn
Ornn
50.00%32
Teemo
Teemo
51.43%70
Riven
Riven
51.43%35
Smolder
Smolder
51.92%52
Volibear
Volibear
52.17%46
Ambessa
Ambessa
52.83%106
K'Sante
K'Sante
54.00%50
Gangplank
Gangplank
54.72%53
Tahm Kench
Tahm Kench
55.81%43
Nasus
Nasus
55.93%59
Darius
Darius
57.14%98
Illaoi
Illaoi
57.89%38
Garen
Garen
57.97%69
Yone
Yone
60.78%51
Renekton
Renekton
65.38%52
Malphite
Malphite
66.04%53
Dr. Mundo
Dr. Mundo
67.39%46
Jax
Jax
69.64%56

Mordekaiser vs Cho'Gath

Mordekaiser
Mordekaiser
Cho'Gath
48.60%
51.40%
Cho'Gath
2.04
1.95
KDA
8,702,714
6,125,819
Sát Thương Lên Tướng
48.60%
51.40%
Tỷ lệ thắng
51.94%
48.06%
Tỷ lệ thắng đường