Mordekaiser
Mordekaiser Ác Quỷ Thiết Giáp
Hắc Ám Lan Tràn Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E Vương Quốc Tử Vong R
S Tỷ lệ thắng 53.04% Tỷ lệ chọn 11.73% Tỷ lệ cấm 18.94% KDA 1.97
TướngTỷ lệ thắngTrận
Sion
Sion
35.48%31
Heimerdinger
Heimerdinger
38.46%39
Vayne
Vayne
40.54%37
Yorick
Yorick
41.30%46
Yasuo
Yasuo
44.93%69
Nasus
Nasus
46.27%134
Yone
Yone
46.58%73
Teemo
Teemo
48.37%153
Cho'Gath
Cho'Gath
48.39%62
Malphite
Malphite
50.00%86
Kayle
Kayle
50.91%55
Urgot
Urgot
51.22%41
Dr. Mundo
Dr. Mundo
51.85%54
Volibear
Volibear
52.10%167
Darius
Darius
52.24%201
Vladimir
Vladimir
53.06%49
Warwick
Warwick
53.33%45
Tahm Kench
Tahm Kench
54.35%92
Garen
Garen
54.58%273
Trundle
Trundle
54.92%122
Illaoi
Illaoi
56.44%101
Tryndamere
Tryndamere
56.67%30
Fiora
Fiora
56.76%37
Riven
Riven
57.14%56
Renekton
Renekton
57.14%42
Aatrox
Aatrox
58.33%84
Jax
Jax
59.26%54
Ambessa
Ambessa
59.85%132
Sett
Sett
62.50%128
Gnar
Gnar
63.33%30
Irelia
Irelia
64.58%48
Shen
Shen
68.75%32

Mordekaiser vs Sion

Mordekaiser
Mordekaiser
Sion
53.85%
46.15%
Sion
2.21
1.52
KDA
13,033,503
8,675,745
Sát Thương Lên Tướng
53.85%
46.15%
Tỷ lệ thắng
56.46%
43.54%
Tỷ lệ thắng đường