Mordekaiser
Mordekaiser Ác Quỷ Thiết Giáp
Hắc Ám Lan Tràn Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E Vương Quốc Tử Vong R
S Tỷ lệ thắng 54.14% Tỷ lệ chọn 11.88% Tỷ lệ cấm 26.01% KDA 2.00
TướngTỷ lệ thắngTrận
Dr. Mundo
Dr. Mundo
39.53%43
Cho'Gath
Cho'Gath
44.44%36
Teemo
Teemo
48.28%58
Darius
Darius
48.72%78
Yorick
Yorick
48.78%41
Urgot
Urgot
50.00%34
Sett
Sett
50.79%63
K'Sante
K'Sante
53.33%30
Garen
Garen
54.76%42
Sion
Sion
56.25%32
Malphite
Malphite
57.14%35
Ambessa
Ambessa
57.47%87
Tahm Kench
Tahm Kench
58.00%50
Kayle
Kayle
58.33%36
Nasus
Nasus
60.87%46
Volibear
Volibear
60.87%46
Aatrox
Aatrox
61.70%47

Mordekaiser vs Smolder

Mordekaiser
Mordekaiser
Smolder
60.40%
39.60%
Smolder
2.23
1.60
KDA
2,489,197
2,633,554
Sát Thương Lên Tướng
60.40%
39.60%
Tỷ lệ thắng
63.27%
36.73%
Tỷ lệ thắng đường