Mordekaiser
Mordekaiser Ác Quỷ Thiết Giáp
Hắc Ám Lan Tràn Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E Vương Quốc Tử Vong R
S Tỷ lệ thắng 57.32% Tỷ lệ chọn 10.21% Tỷ lệ cấm 19.17% KDA 2.19
TướngTỷ lệ thắngTrận
Yorick
Yorick
27.27%33
Dr. Mundo
Dr. Mundo
47.22%36
Teemo
Teemo
48.89%45
Yone
Yone
48.98%49
Volibear
Volibear
52.63%57
Gnar
Gnar
52.63%38
Darius
Darius
53.73%67
Yasuo
Yasuo
54.35%46
Cho'Gath
Cho'Gath
54.55%44
Gragas
Gragas
54.55%33
Tahm Kench
Tahm Kench
56.52%46
Garen
Garen
57.45%47
Jax
Jax
59.09%44
Illaoi
Illaoi
60.00%45
Aatrox
Aatrox
60.42%48
Sett
Sett
63.16%38
Nasus
Nasus
63.27%49
Renekton
Renekton
63.89%36
Ambessa
Ambessa
64.10%78
K'Sante
K'Sante
70.59%34
Malphite
Malphite
76.67%30

Mordekaiser vs Smolder

Mordekaiser
Mordekaiser
Smolder
61.38%
38.62%
Smolder
2.51
1.56
KDA
4,039,207
4,063,722
Sát Thương Lên Tướng
61.38%
38.62%
Tỷ lệ thắng
63.39%
36.61%
Tỷ lệ thắng đường