Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Kindred
Trận 40
Tỷ lệ thắng 37.50%
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Ambessa
Ambessa
37.50% 40
Nunu & Willump
Nunu & Willump
38.71% 31
Taliyah
Taliyah
38.78% 49
Elise
Elise
39.66% 58
Lillia
Lillia
40.82% 49
Zac
Zac
41.46% 41
Evelynn
Evelynn
44.44% 36
Warwick
Warwick
44.74% 38
Ngộ Không
Ngộ Không
45.83% 96
Skarner
Skarner
46.00% 50
Nocturne
Nocturne
46.15% 130
Hecarim
Hecarim
46.46% 99
Shyvana
Shyvana
46.88% 32
Shaco
Shaco
47.06% 51
Kindred
Kindred
49.33% 150
Vi
Vi
50.00% 80
Rengar
Rengar
50.00% 50
Bel'Veth
Bel'Veth
50.00% 44
Diana
Diana
50.57% 174
Lee Sin
Lee Sin
51.09% 642
Nidalee
Nidalee
51.18% 254
Viego
Viego
51.84% 353
Kha'Zix
Kha'Zix
51.99% 302
Gragas
Gragas
52.99% 134
Kayn
Kayn
54.08% 98
Master Yi
Master Yi
54.65% 86
Jarvan IV
Jarvan IV
55.25% 181
Xin Zhao
Xin Zhao
56.41% 39
Karthus
Karthus
57.14% 35
Teemo
Teemo
58.06% 31
Ekko
Ekko
60.00% 50
Sejuani
Sejuani
68.75% 48

Graves vs Kindred

Graves
Graves
Kindred
48.62%
51.38%
Kindred
2.38
2.38
KDA
5,518,330
5,531,659
Sát Thương Lên Tướng
48.62%
51.38%
Tỷ lệ thắng
51.13%
48.87%
Tỷ lệ thắng đường