Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Lee Sin
Trận 105
Tỷ lệ thắng 43.81%
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Nunu & Willump
Nunu & Willump
42.17% 83
Taliyah
Taliyah
43.81% 105
Amumu
Amumu
43.94% 66
Warwick
Warwick
45.12% 82
Ngộ Không
Ngộ Không
46.00% 200
Elise
Elise
46.04% 139
Rengar
Rengar
46.36% 110
Lillia
Lillia
46.73% 107
Bel'Veth
Bel'Veth
46.91% 81
Zac
Zac
46.94% 98
Shyvana
Shyvana
47.62% 63
Nidalee
Nidalee
48.16% 625
Skarner
Skarner
48.41% 126
Nocturne
Nocturne
48.52% 270
Ambessa
Ambessa
48.86% 88
Gragas
Gragas
49.22% 321
Fiddlesticks
Fiddlesticks
50.00% 36
Kha'Zix
Kha'Zix
50.32% 775
Diana
Diana
50.38% 397
Viego
Viego
50.60% 919
Karthus
Karthus
51.11% 90
Lee Sin
Lee Sin
51.29% 1,550
Kindred
Kindred
52.27% 352
Shaco
Shaco
52.38% 126
Volibear
Volibear
52.50% 40
Briar
Briar
52.56% 78
Evelynn
Evelynn
52.58% 97
Jarvan IV
Jarvan IV
52.68% 429
Poppy
Poppy
53.33% 30
Master Yi
Master Yi
54.00% 200
Kayn
Kayn
54.80% 250
Vi
Vi
55.28% 246
Zyra
Zyra
55.56% 54
Hecarim
Hecarim
55.75% 226
Ekko
Ekko
56.31% 103
Xin Zhao
Xin Zhao
56.73% 104
Rammus
Rammus
57.14% 35
Sejuani
Sejuani
60.00% 115
Udyr
Udyr
60.00% 40
Rek'Sai
Rek'Sai
62.00% 50
Teemo
Teemo
62.82% 78

Graves vs Lee Sin

Graves
Graves
Lee Sin
51.66%
48.34%
Lee Sin
2.41
2.62
KDA
115,821,151
93,698,976
Sát Thương Lên Tướng
51.66%
48.34%
Tỷ lệ thắng
47.30%
52.70%
Tỷ lệ thắng đường