Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Nocturne
Trận 31
Tỷ lệ thắng 41.94%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Bel'Veth
Bel'Veth
41.94%31
Rammus
Rammus
43.69%103
Poppy
Poppy
43.75%32
Teemo
Teemo
43.87%155
Amumu
Amumu
44.83%116
Nocturne
Nocturne
46.14%570
Briar
Briar
46.51%86
Ngộ Không
Ngộ Không
46.88%224
Cho'Gath
Cho'Gath
48.61%72
Sejuani
Sejuani
48.72%195
Ekko
Ekko
49.11%112
Warwick
Warwick
49.33%225
Shyvana
Shyvana
49.64%139
Master Yi
Master Yi
49.93%719
Nunu & Willump
Nunu & Willump
50.00%46
Elise
Elise
50.00%42
Yorick
Yorick
50.00%32
Jarvan IV
Jarvan IV
50.35%288
Malphite
Malphite
50.67%75
Viego
Viego
50.70%357
Lillia
Lillia
51.59%126
Udyr
Udyr
51.72%58
Kindred
Kindred
51.79%168
Nidalee
Nidalee
52.05%244
Sylas
Sylas
52.13%94
Kayn
Kayn
52.30%392
Xin Zhao
Xin Zhao
52.63%228
Zac
Zac
52.94%34
Kha'Zix
Kha'Zix
52.99%519
Lee Sin
Lee Sin
53.43%1,383
Evelynn
Evelynn
53.66%41
Ambessa
Ambessa
53.81%197
Diana
Diana
54.11%231
Vi
Vi
54.13%303
Trundle
Trundle
55.56%72
Gragas
Gragas
56.25%144
Jax
Jax
56.67%180
Hecarim
Hecarim
56.94%72
Skarner
Skarner
56.98%86
Volibear
Volibear
57.02%114
Shaco
Shaco
57.60%250
Karthus
Karthus
57.63%59
Nasus
Nasus
59.38%64
Tryndamere
Tryndamere
60.94%64
Rengar
Rengar
61.67%60
Fiddlesticks
Fiddlesticks
63.46%52
Garen
Garen
64.91%57

Graves vs Nocturne

Graves
Graves
Nocturne
51.20%
48.80%
Nocturne
2.47
2.59
KDA
189,653,257
147,538,081
Sát Thương Lên Tướng
51.20%
48.80%
Tỷ lệ thắng
48.48%
51.52%
Tỷ lệ thắng đường