Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Sylas
Trận 133
Tỷ lệ thắng 49.62%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Rek'Sai
Rek'Sai
30.30%33
Ngộ Không
Ngộ Không
36.90%168
Master Yi
Master Yi
40.65%155
Warwick
Warwick
42.53%221
Briar
Briar
43.86%171
Rammus
Rammus
43.86%57
Teemo
Teemo
44.03%134
Sejuani
Sejuani
44.09%93
Kha'Zix
Kha'Zix
44.35%230
Volibear
Volibear
44.85%136
Gragas
Gragas
45.16%93
Hecarim
Hecarim
45.61%57
Skarner
Skarner
45.83%96
Diana
Diana
46.25%240
Nocturne
Nocturne
48.31%236
Ivern
Ivern
48.39%31
Viego
Viego
48.41%409
Nunu & Willump
Nunu & Willump
48.44%64
Kayn
Kayn
49.29%353
Fiddlesticks
Fiddlesticks
49.46%93
Lillia
Lillia
49.62%133
Lee Sin
Lee Sin
50.44%228
Ekko
Ekko
50.52%194
Jax
Jax
51.85%54
Jarvan IV
Jarvan IV
52.21%113
Xin Zhao
Xin Zhao
52.81%89
Vi
Vi
53.36%223
Zac
Zac
53.47%101
Zed
Zed
54.55%44
Amumu
Amumu
54.86%144
Udyr
Udyr
55.32%94
Sylas
Sylas
55.56%36
Elise
Elise
56.67%60
Bel'Veth
Bel'Veth
56.72%67
Shaco
Shaco
57.89%171
Rengar
Rengar
57.89%38
Kindred
Kindred
58.20%122
Gwen
Gwen
60.00%45
Shyvana
Shyvana
61.11%90
Ambessa
Ambessa
61.76%102
Evelynn
Evelynn
63.46%52
Nidalee
Nidalee
74.36%39

Graves vs Sylas

Graves
Graves
Sylas
53.07%
46.93%
Sylas
2.47
2.25
KDA
5,640,269
4,886,588
Sát Thương Lên Tướng
53.07%
46.93%
Tỷ lệ thắng
48.19%
51.81%
Tỷ lệ thắng đường