Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Sylas
Trận 174
Tỷ lệ thắng 49.43%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Jax
Jax
28.13%32
Trundle
Trundle
40.00%35
Poppy
Poppy
41.94%31
Nunu & Willump
Nunu & Willump
44.27%192
Teemo
Teemo
45.48%310
Volibear
Volibear
45.51%167
Diana
Diana
46.04%417
Shyvana
Shyvana
46.29%229
Ekko
Ekko
46.69%242
Xin Zhao
Xin Zhao
46.75%154
Kha'Zix
Kha'Zix
47.12%486
Evelynn
Evelynn
47.41%116
Sejuani
Sejuani
47.48%139
Ivern
Ivern
48.33%60
Fiddlesticks
Fiddlesticks
48.36%122
Elise
Elise
49.35%154
Ngộ Không
Ngộ Không
49.38%243
Lillia
Lillia
49.43%174
Nocturne
Nocturne
49.44%449
Lee Sin
Lee Sin
49.51%307
Amumu
Amumu
49.67%304
Warwick
Warwick
50.00%360
Master Yi
Master Yi
50.00%186
Rammus
Rammus
50.00%76
Talon
Talon
50.00%48
Dr. Mundo
Dr. Mundo
50.00%30
Skarner
Skarner
50.23%213
Viego
Viego
50.51%584
Briar
Briar
50.85%234
Vi
Vi
50.97%257
Gragas
Gragas
51.38%109
Karthus
Karthus
51.39%72
Udyr
Udyr
51.67%120
Rengar
Rengar
52.34%128
Kayn
Kayn
52.38%504
Nasus
Nasus
52.63%38
Zac
Zac
53.37%163
Ambessa
Ambessa
53.45%232
Kindred
Kindred
53.54%127
Jarvan IV
Jarvan IV
53.82%275
Rek'Sai
Rek'Sai
54.05%37
Shaco
Shaco
54.09%257
Zed
Zed
55.06%89
Hecarim
Hecarim
56.25%208
Nidalee
Nidalee
58.23%79
Bel'Veth
Bel'Veth
62.82%78

Graves vs Sylas

Graves
Graves
Sylas
54.55%
45.45%
Sylas
2.50
2.09
KDA
6,178,606
5,493,767
Sát Thương Lên Tướng
54.55%
45.45%
Tỷ lệ thắng
53.38%
46.63%
Tỷ lệ thắng đường