Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Rammus
Trận 32
Tỷ lệ thắng 31.25%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Zed
Zed
31.25%32
Ivern
Ivern
35.71%42
Pantheon
Pantheon
40.63%32
Rammus
Rammus
42.62%122
Nunu & Willump
Nunu & Willump
42.74%117
Poppy
Poppy
43.10%58
Yorick
Yorick
44.12%34
Udyr
Udyr
44.54%119
Teemo
Teemo
45.38%260
Evelynn
Evelynn
45.67%127
Vi
Vi
45.90%329
Brand
Brand
45.95%37
Shaco
Shaco
46.28%484
Nocturne
Nocturne
46.47%510
Ngộ Không
Ngộ Không
46.63%193
Elise
Elise
47.13%87
Warwick
Warwick
47.20%464
Master Yi
Master Yi
47.69%325
Sejuani
Sejuani
47.80%205
Briar
Briar
49.12%228
Jarvan IV
Jarvan IV
49.69%161
Volibear
Volibear
49.69%163
Xin Zhao
Xin Zhao
49.70%165
Kindred
Kindred
50.68%148
Lillia
Lillia
50.89%169
Shyvana
Shyvana
50.94%106
Kayn
Kayn
51.31%495
Amumu
Amumu
51.48%305
Ekko
Ekko
51.53%196
Fiddlesticks
Fiddlesticks
51.63%184
Skarner
Skarner
51.67%120
Lee Sin
Lee Sin
51.93%466
Diana
Diana
52.11%355
Jax
Jax
52.22%90
Karthus
Karthus
52.69%93
Viego
Viego
52.73%275
Rengar
Rengar
52.81%89
Kha'Zix
Kha'Zix
53.18%299
Nidalee
Nidalee
55.00%80
Mordekaiser
Mordekaiser
56.06%66
Gragas
Gragas
56.57%251
Hecarim
Hecarim
57.04%142
Ambessa
Ambessa
57.20%264
Zac
Zac
57.94%107
Taliyah
Taliyah
59.46%37
Trundle
Trundle
59.65%57
Bel'Veth
Bel'Veth
60.00%60
Sylas
Sylas
61.76%34
Talon
Talon
70.27%37

Graves vs Rammus

Graves
Graves
Rammus
48.47%
51.53%
Rammus
2.50
3.18
KDA
21,234,226
14,193,943
Sát Thương Lên Tướng
48.47%
51.53%
Tỷ lệ thắng
48.14%
51.86%
Tỷ lệ thắng đường