Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Rammus
Trận 59
Tỷ lệ thắng 40.68%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Talon
Talon
40.68%59
Nocturne
Nocturne
42.33%404
Evelynn
Evelynn
42.74%117
Fiddlesticks
Fiddlesticks
43.20%169
Udyr
Udyr
44.17%120
Diana
Diana
44.48%317
Kindred
Kindred
45.51%167
Elise
Elise
45.53%123
Mordekaiser
Mordekaiser
45.95%37
Rammus
Rammus
46.15%104
Rek'Sai
Rek'Sai
46.34%41
Jarvan IV
Jarvan IV
46.59%176
Ekko
Ekko
46.90%226
Nidalee
Nidalee
47.12%104
Poppy
Poppy
47.37%57
Skarner
Skarner
47.92%144
Jax
Jax
48.00%50
Karthus
Karthus
48.35%91
Kayn
Kayn
48.54%478
Amumu
Amumu
48.87%221
Viego
Viego
48.90%362
Xin Zhao
Xin Zhao
49.06%159
Master Yi
Master Yi
49.76%207
Ngộ Không
Ngộ Không
50.00%216
Rengar
Rengar
50.56%89
Warwick
Warwick
50.84%297
Lillia
Lillia
50.93%161
Briar
Briar
51.02%196
Shaco
Shaco
51.06%331
Sejuani
Sejuani
51.21%207
Teemo
Teemo
51.27%275
Kha'Zix
Kha'Zix
51.33%339
Volibear
Volibear
51.43%105
Ivern
Ivern
51.85%54
Lee Sin
Lee Sin
52.20%567
Zed
Zed
52.27%44
Nunu & Willump
Nunu & Willump
52.43%103
Shyvana
Shyvana
52.68%112
Hecarim
Hecarim
53.10%145
Zac
Zac
54.17%168
Gragas
Gragas
54.22%332
Vi
Vi
56.23%281
Ambessa
Ambessa
56.86%204
Taliyah
Taliyah
58.00%50
Bel'Veth
Bel'Veth
58.93%56

Graves vs Rammus

Graves
Graves
Rammus
48.47%
51.53%
Rammus
2.50
3.18
KDA
21,234,226
14,193,943
Sát Thương Lên Tướng
48.47%
51.53%
Tỷ lệ thắng
48.14%
51.86%
Tỷ lệ thắng đường