Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Xin Zhao
Trận 99
Tỷ lệ thắng 38.38%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Elise
Elise
38.38%99
Skarner
Skarner
40.00%115
Ivern
Ivern
40.48%42
Nunu & Willump
Nunu & Willump
41.43%70
Ngộ Không
Ngộ Không
42.57%101
Bel'Veth
Bel'Veth
43.90%41
Jarvan IV
Jarvan IV
44.55%101
Ekko
Ekko
44.96%129
Shaco
Shaco
45.12%82
Karthus
Karthus
45.61%57
Udyr
Udyr
45.68%81
Kha'Zix
Kha'Zix
46.11%167
Volibear
Volibear
46.88%32
Diana
Diana
47.06%102
Vi
Vi
47.12%104
Lee Sin
Lee Sin
48.06%310
Taliyah
Taliyah
48.08%52
Gwen
Gwen
48.39%31
Nidalee
Nidalee
48.48%99
Fiddlesticks
Fiddlesticks
48.48%66
Viego
Viego
48.53%204
Talon
Talon
48.78%41
Gragas
Gragas
49.15%118
Xin Zhao
Xin Zhao
49.25%67
Zac
Zac
50.59%85
Evelynn
Evelynn
50.88%57
Teemo
Teemo
52.44%82
Amumu
Amumu
52.46%61
Shyvana
Shyvana
52.50%40
Master Yi
Master Yi
52.70%74
Nocturne
Nocturne
54.14%133
Warwick
Warwick
54.69%64
Briar
Briar
54.90%51
Hecarim
Hecarim
55.45%110
Kindred
Kindred
56.52%92
Rengar
Rengar
57.63%59
Lillia
Lillia
57.97%69
Rammus
Rammus
58.54%41
Kayn
Kayn
62.75%153
Sejuani
Sejuani
64.62%65
Ambessa
Ambessa
65.85%82

Graves vs Xin Zhao

Graves
Graves
Xin Zhao
49.47%
50.53%
Xin Zhao
2.43
2.31
KDA
31,096,954
25,905,858
Sát Thương Lên Tướng
49.47%
50.53%
Tỷ lệ thắng
51.06%
48.94%
Tỷ lệ thắng đường