Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Hecarim
Trận 42
Tỷ lệ thắng 40.48%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Elise
Elise
39.00%100
Skarner
Skarner
40.00%115
Ivern
Ivern
40.48%42
Nunu & Willump
Nunu & Willump
41.10%73
Ngộ Không
Ngộ Không
42.31%104
Karthus
Karthus
44.83%58
Ekko
Ekko
44.96%129
Jarvan IV
Jarvan IV
45.10%102
Shaco
Shaco
45.12%82
Bel'Veth
Bel'Veth
45.24%42
Volibear
Volibear
45.45%33
Udyr
Udyr
45.68%81
Kha'Zix
Kha'Zix
46.11%167
Diana
Diana
47.06%102
Viego
Viego
47.62%210
Vi
Vi
47.62%105
Taliyah
Taliyah
48.08%52
Gwen
Gwen
48.39%31
Lee Sin
Lee Sin
48.40%312
Talon
Talon
48.84%43
Nidalee
Nidalee
49.00%100
Xin Zhao
Xin Zhao
49.25%67
Fiddlesticks
Fiddlesticks
49.25%67
Gragas
Gragas
49.58%119
Zac
Zac
50.59%85
Evelynn
Evelynn
50.88%57
Master Yi
Master Yi
52.00%75
Amumu
Amumu
52.38%63
Teemo
Teemo
52.44%82
Shyvana
Shyvana
52.50%40
Warwick
Warwick
53.03%66
Nocturne
Nocturne
54.41%136
Briar
Briar
54.90%51
Hecarim
Hecarim
55.45%110
Rengar
Rengar
55.74%61
Lillia
Lillia
56.34%71
Kindred
Kindred
56.52%92
Rammus
Rammus
58.54%41
Kayn
Kayn
62.58%155
Ambessa
Ambessa
65.06%83
Sejuani
Sejuani
65.15%66

Graves vs Hecarim

Graves
Graves
Hecarim
52.80%
47.20%
Hecarim
2.45
2.43
KDA
28,533,139
22,371,573
Sát Thương Lên Tướng
52.80%
47.20%
Tỷ lệ thắng
50.81%
49.19%
Tỷ lệ thắng đường