Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
A Tỷ lệ thắng 50.77% Tỷ lệ chọn 8.54% Tỷ lệ cấm 13.68% KDA 1.98

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
23.53%
28 Trận
75.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáo Thiên Ly
7.56%
9 Trận
33.33%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
6.72%
8 Trận
25.00%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Thương Phục Hận Serylda
5.88%
7 Trận
57.14%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
5.88%
7 Trận
57.14%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
4.20%
5 Trận
60.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Ngọn Giáo Shojin
3.36%
4 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Thương Phục Hận Serylda
2.52%
3 Trận
33.33%
Nguyệt Đao Mãng Xà Kích Thương Phục Hận Serylda
1.68%
2 Trận
50.00%
Chùy Gai Malmortius Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly
1.68%
2 Trận
0.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
1.68%
2 Trận
100.00%
Rìu Đen Chùy Phản Kích Nguyệt Đao
1.68%
2 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.84%
1 Trận
100.00%
Giáo Thiên Ly Chùy Phản Kích Ngọn Giáo Shojin
0.84%
1 Trận
100.00%
Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak Rìu Đen
0.84%
1 Trận
0.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
65.27%
156 Trận
54.49%
Giày Thủy Ngân
33.89%
81 Trận
49.38%
Giày Bạc
0.42%
1 Trận
0.00%
Giày Khai Sáng Ionia
0.42%
1 Trận
100.00%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Khiên Doran Bình Máu
51.20%
128 Trận
46.09%
Kiếm Doran Bình Máu
46.80%
117 Trận
56.41%
Kiếm Doran Bình Máu Bình Máu
0.40%
1 Trận
100.00%
Kiếm Dài Kiếm Doran Bình Máu Bình Máu
0.40%
1 Trận
100.00%
Lưỡi Hái Bình Máu
0.40%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Khiên Doran Bình Máu
0.40%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Kiếm Doran Bình Máu
0.40%
1 Trận
100.00%