Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
B Tỷ lệ thắng 50.00% Tỷ lệ chọn 5.82% Tỷ lệ cấm 10.00% KDA 1.89

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
19.73%
72 Trận
65.28%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
10.96%
40 Trận
62.50%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Thương Phục Hận Serylda
4.66%
17 Trận
58.82%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Thương Phục Hận Serylda
3.84%
14 Trận
85.71%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
3.29%
12 Trận
41.67%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáo Thiên Ly
3.01%
11 Trận
36.36%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
2.47%
9 Trận
33.33%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Giáp Tâm Linh
2.47%
9 Trận
44.44%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Ngọn Giáo Shojin
2.47%
9 Trận
77.78%
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
1.64%
6 Trận
50.00%
Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
1.37%
5 Trận
40.00%
Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly Thương Phục Hận Serylda
1.37%
5 Trận
60.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Ngọn Giáo Shojin
1.10%
4 Trận
75.00%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Giáo Thiên Ly
1.10%
4 Trận
25.00%
Nguyệt Đao Chùy Gai Malmortius Giáo Thiên Ly
1.10%
4 Trận
25.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
60.19%
390 Trận
50.26%
Giày Thủy Ngân
37.65%
244 Trận
52.05%
Giày Bạc
1.08%
7 Trận
42.86%
Giày Khai Sáng Ionia
0.93%
6 Trận
50.00%
Giày Pháp Sư
0.15%
1 Trận
100.00%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Khiên Doran Bình Máu
55.67%
378 Trận
51.59%
Kiếm Doran Bình Máu
41.09%
279 Trận
49.46%
Khiên Doran
1.18%
8 Trận
37.50%
Khiên Doran Bình Máu Bình Máu
0.44%
3 Trận
66.67%
Kiếm Dài Thuốc Tái Sử Dụng
0.44%
3 Trận
33.33%
Lưỡi Hái Bình Máu
0.29%
2 Trận
50.00%
Kiếm Dài Kiếm Doran Bình Máu
0.29%
2 Trận
50.00%
Kiếm Doran Bình Máu Bình Máu
0.29%
2 Trận
50.00%
Hồng Ngọc Kiếm Doran Bình Máu
0.15%
1 Trận
100.00%
Kiếm Dài Khiên Doran Bình Máu
0.15%
1 Trận
0.00%