Thống kê tướng & xếp hạng Liên Minh Huyền Thoại
Thống kê tướng và xếp hạng trong Liên Minh Huyền Thoại - tỉ lệ thắng, tỉ lệ chọn & nhiều hơn thế - thông tin dữ liệu trong game.
Thống kê Rank
Số liệu người chơi theo rank
Rank | Người chơi | Cumulative |
---|---|---|
Thách Đấu 1 | 27 | - |
Đại Cao Thủ 1 | 91 | - |
Cao Thủ 1 | 296 | - |
Kim Cương 1 | 302 | - |
Kim Cương 2 | 430 | - |
Kim Cương 3 | 630 | - |
Kim Cương 4 | 1,358 | - |
Lục Bảo 1 | 1,024 | - |
Lục Bảo 2 | 1,375 | - |
Lục Bảo 3 | 2,037 | - |
Lục Bảo 4 | 3,914 | - |
Bạch Kim 1 | 1,558 | - |
Bạch Kim 2 | 2,462 | - |
Bạch Kim 3 | 3,251 | - |
Bạch Kim 4 | 5,764 | - |
Vàng 1 | 2,645 | - |
Vàng 2 | 4,188 | - |
Vàng 3 | 5,089 | - |
Vàng 4 | 8,247 | - |
Bạc 1 | 3,687 | - |
Bạc 2 | 5,417 | - |
Bạc 3 | 6,377 | - |
Bạc 4 | 9,020 | - |
Đồng 1 | 4,864 | - |
Đồng 2 | 5,809 | - |
Đồng 3 | 6,211 | - |
Đồng 4 | 7,726 | - |
Sắt 1 | 3,542 | - |
Sắt 2 | 4,234 | - |
Sắt 3 | 4,811 | - |
Sắt 4 | 5,311 | - |