Zyra
Zyra Gai Nổi Loạn
Khu Vườn Gai Góc Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E Bụi Gai Kỳ Dị R
A Tỷ lệ thắng 51.11% Tỷ lệ chọn 7.45% Tỷ lệ cấm 8.74% KDA 2.29

Ưu tiên kỹ năng Zyra

Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W
43.06% 4213 Trận
51.93% Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W
43.06% 4213 Trận
51.93% Tỷ lệ thắng
Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W Bó Gai Chết Chóc Q
43.06% 4213 Trận
51.93% Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E
43.06% 4213 Trận
51.93% Tỷ lệ thắng
Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q
43.06% 4213 Trận
51.93% Tỷ lệ thắng

Thứ tự nâng câp kỹ năng Zyra

Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W
E W Q E E R E Q E Q R Q Q W W
0.41%
831 Trận
58.00%
Tỷ lệ thắng
Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W
E Q W E E R E Q E Q R Q Q W W
0.15%
298 Trận
54.36%
Tỷ lệ thắng
Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W
Q E W E E R E Q E Q R Q Q W W
0.02%
39 Trận
61.54%
Tỷ lệ thắng
Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W
E W Q E E R Q E E Q R Q Q W W
0.02%
36 Trận
58.33%
Tỷ lệ thắng
Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W
Q W E E E R E Q E Q R Q Q W W
0.02%
33 Trận
60.61%
Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W
E Q W Q Q R Q E Q E R E E W W
0.12%
73 Trận
57.53%
Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W
Q E W Q Q R Q E Q E R E E W W
0.10%
62 Trận
53.23%
Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W
E W Q Q Q R Q E Q E R E E W W
0.09%
58 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W
Q W E Q Q R Q E Q E R E E W W
0.07%
44 Trận
52.27%
Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W
E Q W Q Q R Q E E Q R E E W W
0.02%
10 Trận
70.00%
Tỷ lệ thắng
Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W Bó Gai Chết Chóc Q
E W Q E E R E W E W R W W Q Q
0.27%
117 Trận
62.39%
Tỷ lệ thắng
Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W Bó Gai Chết Chóc Q
E Q W E E R E W E W R W W Q Q
0.04%
17 Trận
52.94%
Tỷ lệ thắng
Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W Bó Gai Chết Chóc Q
E W Q E E R E W E W R Q W W Q
0.02%
9 Trận
33.33%
Tỷ lệ thắng
Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W Bó Gai Chết Chóc Q
E W Q E E R E W W E R W W Q Q
0.02%
8 Trận
62.50%
Tỷ lệ thắng
Rễ Cây Trói Buộc E Sum Sê W Bó Gai Chết Chóc Q
E W Q E E R E W E Q R W W W Q
0.02%
7 Trận
57.14%
Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E
Q W E Q Q R Q W Q W R W W E E
0.15%
46 Trận
67.39%
Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E
E W Q Q Q R Q W Q W R W W E E
0.09%
28 Trận
53.57%
Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E
Q E W Q Q R Q W Q W R W W E E
0.07%
23 Trận
52.17%
Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E
E Q W Q Q R Q W Q W R W W E E
0.05%
15 Trận
53.33%
Tỷ lệ thắng
Bó Gai Chết Chóc Q Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E
Q E W Q Q R Q W Q W R W E W E
0.02%
6 Trận
66.67%
Tỷ lệ thắng
Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q
E W Q W W R W E W E R E E Q Q
0.23%
55 Trận
47.27%
Tỷ lệ thắng
Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q
E Q W W W R W E W E R E E Q Q
0.05%
11 Trận
54.55%
Tỷ lệ thắng
Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q
Q W E W W R W E W E R E E Q Q
0.03%
6 Trận
83.33%
Tỷ lệ thắng
Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q
E W Q W W R W E W E R E Q E Q
0.03%
6 Trận
83.33%
Tỷ lệ thắng
Sum Sê W Rễ Cây Trói Buộc E Bó Gai Chết Chóc Q
E W Q W W R W Q W E R E E E Q
0.02%
5 Trận
40.00%
Tỷ lệ thắng