Xerath
Xerath Pháp Sư Thăng Hoa
Áp Xung Năng Lượng Xung Kích Năng Lượng Q Vụ Nổ Năng Lượng W Điện Tích Cầu E Nghi Thức Ma Pháp R
S Tỷ lệ thắng 52.32% Tỷ lệ chọn 12.63% Tỷ lệ cấm 27.67% KDA 2.80
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Janna
Janna
41.56% 77
Zilean
Zilean
42.50% 120
Teemo
Teemo
44.57% 92
Shaco
Shaco
45.78% 225
Shen
Shen
46.15% 65
LeBlanc
LeBlanc
46.41% 181
Galio
Galio
47.93% 121
Poppy
Poppy
48.26% 259
Karma
Karma
48.55% 653
Milio
Milio
48.70% 154
Zoe
Zoe
48.84% 43
Pyke
Pyke
48.86% 702
Leona
Leona
49.13% 515
Yuumi
Yuumi
49.27% 341
Lulu
Lulu
49.58% 718
Blitzcrank
Blitzcrank
49.70% 829
Sylas
Sylas
50.00% 140
Bard
Bard
50.00% 134
Sona
Sona
50.00% 102
Tahm Kench
Tahm Kench
50.18% 281
Maokai
Maokai
50.19% 263
Brand
Brand
50.42% 240
Morgana
Morgana
50.93% 538
Swain
Swain
51.28% 390
Pantheon
Pantheon
51.54% 227
Nami
Nami
51.78% 253
Senna
Senna
51.82% 357
Alistar
Alistar
51.90% 237
Nautilus
Nautilus
52.23% 764
Rell
Rell
53.54% 127
Zyra
Zyra
53.63% 317
Vel'Koz
Vel'Koz
53.70% 216
Lux
Lux
53.71% 1,659
Soraka
Soraka
53.78% 225
Braum
Braum
53.78% 238
Neeko
Neeko
54.76% 252
Thresh
Thresh
55.22% 853
Fiddlesticks
Fiddlesticks
55.32% 47
Amumu
Amumu
55.77% 52
Veigar
Veigar
56.34% 71
Hwei
Hwei
56.52% 69
Zac
Zac
57.14% 70
Taric
Taric
57.45% 47
Seraphine
Seraphine
57.89% 437
Malphite
Malphite
59.30% 86
Rakan
Rakan
59.44% 249
Miss Fortune
Miss Fortune
61.08% 167
Renata Glasc
Renata Glasc
61.40% 114
Heimerdinger
Heimerdinger
68.42% 38

Xerath vs Janna

Xerath
Xerath
Janna
48.21%
51.79%
Janna
2.60
2.79
KDA
10,407,172
4,248,766
Sát Thương Lên Tướng
48.21%
51.79%
Tỷ lệ thắng
49.00%
51.00%
Tỷ lệ thắng đường