Veigar
Veigar Bậc Thầy Tiểu Quỷ
Sức Mạnh Quỷ Quyệt Điềm Gở Q Thiên Thạch Đen W Bẻ Cong Không Gian E Vụ Nổ Vũ Trụ R
A Tỷ lệ thắng 50.83% Tỷ lệ chọn 5.19% Tỷ lệ cấm 1.05% KDA 2.38
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Galio
Galio
36.73% 49
Orianna
Orianna
38.46% 52
Cassiopeia
Cassiopeia
39.39% 33
Azir
Azir
40.00% 40
Kassadin
Kassadin
40.48% 42
Talon
Talon
42.11% 38
Fizz
Fizz
44.68% 47
Yasuo
Yasuo
46.03% 63
Aurora
Aurora
46.55% 58
Ryze
Ryze
46.67% 30
Viktor
Viktor
47.37% 57
Yone
Yone
48.39% 62
Ahri
Ahri
48.89% 225
Hwei
Hwei
50.00% 68
Katarina
Katarina
51.16% 86
Malzahar
Malzahar
51.22% 41
Jayce
Jayce
51.61% 31
Swain
Swain
51.67% 60
Zed
Zed
51.92% 52
Lux
Lux
52.11% 71
Syndra
Syndra
52.58% 97
Vex
Vex
52.63% 57
Akali
Akali
55.26% 76
Xerath
Xerath
55.56% 45
Sylas
Sylas
56.88% 109
LeBlanc
LeBlanc
59.57% 47
Sample size is not large enough.