Thresh
Thresh Cai Ngục Xiềng Xích
Đọa Đày Án Tử Q Con Đường Tăm Tối W Lưỡi Hái Xoáy E Đóng Hộp R
A Tỷ lệ thắng 50.52% Tỷ lệ chọn 17.20% Tỷ lệ cấm 9.58% KDA 2.64
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Galio
Galio
38.60% 57
Jarvan IV
Jarvan IV
41.03% 39
Senna
Senna
42.74% 124
Janna
Janna
43.75% 96
Teemo
Teemo
45.00% 60
Seraphine
Seraphine
45.28% 106
Bard
Bard
46.15% 65
Renata Glasc
Renata Glasc
46.99% 83
Blitzcrank
Blitzcrank
47.06% 289
Zac
Zac
47.06% 34
Karma
Karma
47.16% 475
Lulu
Lulu
47.30% 518
Morgana
Morgana
47.91% 215
Poppy
Poppy
47.93% 169
Sona
Sona
48.00% 50
Rakan
Rakan
48.08% 208
Shaco
Shaco
48.53% 68
Alistar
Alistar
48.82% 211
Braum
Braum
49.01% 304
Brand
Brand
49.15% 177
Milio
Milio
49.40% 168
Swain
Swain
49.68% 155
Leona
Leona
50.00% 196
Vel'Koz
Vel'Koz
50.00% 132
Zoe
Zoe
50.00% 46
Shen
Shen
50.00% 40
Camille
Camille
50.00% 36
Maokai
Maokai
50.70% 71
Nautilus
Nautilus
50.99% 406
Nami
Nami
51.17% 299
Yuumi
Yuumi
51.46% 239
Pantheon
Pantheon
51.49% 101
Pyke
Pyke
52.35% 638
Lux
Lux
52.40% 416
Xerath
Xerath
52.73% 220
Tahm Kench
Tahm Kench
52.94% 153
Soraka
Soraka
53.44% 189
Rell
Rell
53.48% 273
Zilean
Zilean
53.57% 56
Neeko
Neeko
53.85% 104
Zyra
Zyra
54.55% 99
Sylas
Sylas
56.76% 111
LeBlanc
LeBlanc
59.62% 52
Hwei
Hwei
63.27% 49

Thresh vs Galio

Thresh
Thresh
Galio
46.71%
53.29%
Galio
2.58
2.31
KDA
2,752,524
4,668,385
Sát Thương Lên Tướng
46.71%
53.29%
Tỷ lệ thắng
54.02%
45.98%
Tỷ lệ thắng đường