Syndra
Syndra Nữ Chúa Bóng Tối
Tối Thượng Quả Cầu Bóng Tối Q Ý Lực W Quét Tan Kẻ Yếu E Bùng Nổ Sức Mạnh R
A Tỷ lệ thắng 51.60% Tỷ lệ chọn 5.24% Tỷ lệ cấm 2.45% KDA 2.36
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Hwei
Hwei
39.02% 41
Lux
Lux
40.00% 45
Sylas
Sylas
41.59% 113
LeBlanc
LeBlanc
42.55% 47
Katarina
Katarina
44.12% 34
Fizz
Fizz
48.84% 43
Yasuo
Yasuo
49.12% 57
Xerath
Xerath
51.22% 41
Veigar
Veigar
51.61% 31
Galio
Galio
54.05% 74
Ahri
Ahri
59.52% 84
Zed
Zed
62.79% 43
Smolder
Smolder
64.04% 89
Viktor
Viktor
66.13% 62
Yone
Yone
66.67% 60
Twisted Fate
Twisted Fate
67.44% 43
Malzahar
Malzahar
67.74% 31
Sample size is not large enough.