Sett
Sett Đại Ca
Vua Đấu Trường Không Trượt Phát Nào Q Cuồng Thú Quyền W Song Thú Chưởng E Hủy Diệt Đấu Trường R
VS.
Yorick
Trận 32
Tỷ lệ thắng 46.88%

Bảng ngọc Sett

47.37% WR (38 Trận)
Chuẩn Xác Chuẩn Xác
Sẵn Sàng Tấn Công Nhịp Độ Chết Người Bước Chân Thần Tốc Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh Đắc Thắng Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh Huyền Thoại: Gia Tốc Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ Đốn Hạ Chốt Chặn Cuối Cùng
Kiên Định Kiên Định
Quyền Năng Bất Diệt Dư Chấn Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt Suối Nguồn Sinh Mệnh Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện Ngọn Gió Thứ Hai Giáp Cốt
Lan Tràn Tiếp Sức Kiên Cường
DEFENSE DEFENSE DEFENSE OFFENSE OFFENSE OFFENSE FLEX DEFENSE DEFENSE

Phép bổ trợ Sett

Tốc Biến Dịch Chuyển
61.90% WR (21 Trận)

Lên đồ Sett

Đồ khởi đầu

Kiếm Doran Bình Máu
46.43% WR (28 Trận)

Giày

Giày Thép Gai
41.94% WR (31 Trận)

Đồ chủ chốt

Gươm Suy Vong Chùy Phản Kích Rìu Đen
80.00% WR (5 Trận)

Thứ tự nâng cấp kỹ năng Sett

Ưu tiên kỹ năng

Không Trượt Phát Nào Q Cuồng Thú Quyền W Song Thú Chưởng E
60.87% WR (23 Trận)

Nâng cấp kỹ năng

Không Trượt Phát Nào Q
Không Trượt Phát Nào
3 4 5 7 9
Cuồng Thú Quyền W
Cuồng Thú Quyền
1 8 10 12 13
Song Thú Chưởng E
Song Thú Chưởng
2 14 15
Hủy Diệt Đấu Trường R
Hủy Diệt Đấu Trường
6 11
Vua Đấu Trường P
Vua Đấu Trường

Tướng khắc chế Sett

Malphite
Malphite 42.11% 38 Trận
Jax
Jax 45.61% 57 Trận
Camille
Camille 46.88% 32 Trận
Renekton
Renekton 47.37% 95 Trận
Ambessa
Ambessa 47.62% 84 Trận
Gragas
Gragas 47.62% 42 Trận
Darius
Darius 48.08% 104 Trận

Tướng kèo dưới Sett

Smolder
Smolder 65.52% 58 Trận
Garen
Garen 61.64% 73 Trận
Yasuo
Yasuo 60.98% 41 Trận
Volibear
Volibear 60.87% 46 Trận
Mordekaiser
Mordekaiser 59.49% 79 Trận
Cho'Gath
Cho'Gath 59.38% 32 Trận
Illaoi
Illaoi 58.18% 55 Trận

Các combo của Sett