Ryze
Ryze Pháp Sư Cổ Ngữ
Bậc Thầy Cổ Thuật Quá Tải Q Ngục Cổ Ngữ W Dòng Chảy Ma Pháp E Vòng Xoáy Không Gian R
B Tỷ lệ thắng 50.46% Tỷ lệ chọn 3.90% Tỷ lệ cấm 0.61% KDA 2.16

Bảng ngọc Ryze

50.21% WR (5,356 Trận)
Pháp Thuật Pháp Thuật
Triệu Hồi Aery Thiên Thạch Bí Ẩn Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không Dải Băng Năng Lượng Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh Mau Lẹ Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi Thủy Thượng Phiêu Cuồng Phong Tích Tụ
Kiên Định Kiên Định
Quyền Năng Bất Diệt Dư Chấn Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt Suối Nguồn Sinh Mệnh Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện Ngọn Gió Thứ Hai Giáp Cốt
Lan Tràn Tiếp Sức Kiên Cường
DEFENSE DEFENSE DEFENSE OFFENSE OFFENSE OFFENSE FLEX DEFENSE DEFENSE

Phép bổ trợ Ryze

Tốc Biến Dịch Chuyển
50.10% WR (7,741 Trận)

Lên đồ Ryze

Đồ khởi đầu

Bình Máu Bình Máu Nước Mắt Nữ Thần
49.75% WR (5,688 Trận)

Giày

Giày Pháp Sư
52.85% WR (4,583 Trận)

Đồ chủ chốt

Nước Mắt Nữ Thần Trượng Trường Sinh Quyền Trượng Đại Thiên Sứ Đồng Hồ Cát Zhonya
52.57% WR (1,286 Trận)

Thứ tự nâng cấp kỹ năng Ryze

Ưu tiên kỹ năng

Quá Tải Q Dòng Chảy Ma Pháp E Ngục Cổ Ngữ W
55.45% WR (5,638 Trận)

Nâng cấp kỹ năng

Quá Tải Q
Quá Tải
3 4 5 7 9
Ngục Cổ Ngữ W
Ngục Cổ Ngữ
1 14 15
Dòng Chảy Ma Pháp E
Dòng Chảy Ma Pháp
2 8 10 12 13
Vòng Xoáy Không Gian R
Vòng Xoáy Không Gian
6 11
Bậc Thầy Cổ Thuật P
Bậc Thầy Cổ Thuật

Tướng khắc chế Ryze

Ambessa
Ambessa 36.36% 33 Trận
Syndra
Syndra 38.64% 88 Trận
Swain
Swain 39.76% 83 Trận
Naafiri
Naafiri 41.94% 31 Trận
Akali
Akali 43.26% 282 Trận
Aurelion Sol
Aurelion Sol 43.33% 30 Trận
Galio
Galio 44.44% 189 Trận

Tướng kèo dưới Ryze

Corki
Corki 64.71% 51 Trận
Lissandra
Lissandra 64.10% 39 Trận
Cassiopeia
Cassiopeia 62.50% 64 Trận
Smolder
Smolder 61.54% 52 Trận
Irelia
Irelia 58.88% 107 Trận
Jayce
Jayce 58.06% 31 Trận
Lux
Lux 57.14% 56 Trận

Các combo của Ryze