Poppy
Poppy Người Giữ Búa
Sứ Giả Thép Búa Chấn Động Q Không Thể Lay Chuyển W Xung Phong E Sứ Giả Phán Quyết R
D Tỷ lệ thắng 55.17% Tỷ lệ chọn 3.39% Tỷ lệ cấm 8.76% KDA 2.79

Patch 14.22 nerf

2024-11-05
Basic Stats
  • Attack Damage 64 Attack Damage 60
  • Level 1 Attack Speed .625 Level 1 Attack Speed .658

Patch 14.20 nerf

2024-10-08
Xung Phong E
Xung Phong
  • Damage 60/80/100/120/140 (+50% bonus AD) Damage 50/70/90/110/130 (+50% bonus AD)
Sứ Giả Thép P
Sứ Giả Thép
  • Cooldown 13/10/7 (levels 1/7/13) Cooldown 16/12/8 (levels 1/7/13)
Búa Chấn Động Q
Búa Chấn Động
  • Damage Cap vs Monsters 30/60/90/120/150 Damage Cap vs Monsters 50/80/110/140/170

Patch 13.8 buff

2023-04-18
Búa Chấn Động Q
Búa Chấn Động
  • Target Health Damage 8% Target Health Damage 9%
Không Thể Lay Chuyển W
Không Thể Lay Chuyển
  • Bonus Resistances 10% Bonus Resistances 12% (Note

Patch 12.16 nerf

2022-08-23
Búa Chấn Động Q
Búa Chấn Động
  • Percent health damage minion/monster cap 50/80/110/140/170 Percent health damage minion/monster cap 30/60/90/120/150 (Note: this cap applies to the initial cast and the reactivation)

Patch 12.10 Adj

2022-05-24
Xung Phong E
Xung Phong
  • SHIELD 15/17.5/20% SHIELD 13/15.5/18% maximum health (levels 1/7/13)

Patch 12.8 buff

2022-04-26
Sứ Giả Phán Quyết R
Sứ Giả Phán Quyết
  • Charged knock back distance 2400 Charged knock back distance 3400
  • Charged missile speed 2000 Charged missile speed 2500
  • Cooldown refund upon canceled charge 30 seconds Cooldown refund upon canceled charge 15 seconds
  • Uncharged knock up duration 0.75 seconds Uncharged knock up duration 1 second
Không Thể Lay Chuyển W
Không Thể Lay Chuyển
  • Cooldown 24/22/20/18/16 seconds Cooldown 20/18/16/14/12 seconds

Patch 11.19

2021-09-21
Sứ Giả Thép P
Sứ Giả Thép
  • Cooldown 16/12/8 seconds (at levels 1/7/13) Cooldown 13/10/7 seconds (at levels 1/7/13)