Nasus
Nasus Nhà Thông Thái Sa Mạc
Kẻ Nuốt Chửng Linh Hồn Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W Lửa Tâm Linh E Cơn Thịnh Nộ Sa Mạc R
D Tỷ lệ thắng 59.26% Tỷ lệ chọn 3.49% Tỷ lệ cấm 7.45% KDA 1.93

Ưu tiên kỹ năng Nasus

Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W Lửa Tâm Linh E
48.15% 13 Trận
69.23% Tỷ lệ thắng
Lửa Tâm Linh E Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W
48.15% 13 Trận
69.23% Tỷ lệ thắng
Quyền Trượng Linh Hồn Q Lửa Tâm Linh E Lão Hóa W
48.15% 13 Trận
69.23% Tỷ lệ thắng

Thứ tự nâng câp kỹ năng Nasus

Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W Lửa Tâm Linh E
Q W E Q Q R Q W Q W R W W E E
0.40%
4 Trận
25.00%
Tỷ lệ thắng
Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W Lửa Tâm Linh E
E Q W Q Q R Q W Q W R W W E E
0.20%
2 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W Lửa Tâm Linh E
E Q E W E R Q Q Q Q R W W W W
0.10%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W Lửa Tâm Linh E
W Q Q E Q R Q W W Q R W W E E
0.10%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W Lửa Tâm Linh E
Q E Q W E R Q Q Q W R W W W E
0.10%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Lửa Tâm Linh E Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W
E Q E W E R E Q E Q R Q Q W W
0.50%
4 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Lửa Tâm Linh E Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W
Q E E W E R E Q E Q R Q Q W W
0.13%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Lửa Tâm Linh E Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W
E Q W E E R E Q E Q R Q Q W W
0.13%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Lửa Tâm Linh E Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W
W E Q E E R E Q E Q R Q Q W W
0.13%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Lửa Tâm Linh E Quyền Trượng Linh Hồn Q Lão Hóa W
E Q W E E R Q E E Q R Q Q W W
0.13%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Quyền Trượng Linh Hồn Q Lửa Tâm Linh E Lão Hóa W
Q E Q W Q R Q E Q E R E E W W
0.33%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Quyền Trượng Linh Hồn Q Lửa Tâm Linh E Lão Hóa W
E Q E W E R E Q Q Q R Q E W W
0.33%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Quyền Trượng Linh Hồn Q Lửa Tâm Linh E Lão Hóa W
E Q E W E R Q Q Q Q R E E W W
0.33%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng