Mordekaiser
Mordekaiser Ác Quỷ Thiết Giáp
Hắc Ám Lan Tràn Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E Vương Quốc Tử Vong R
A Tỷ lệ thắng 52.16% Tỷ lệ chọn 9.08% Tỷ lệ cấm 23.29% KDA 1.98
TướngTỷ lệ thắngTrận
Shen
Shen
40.54%74
Renekton
Renekton
42.42%66
Riven
Riven
42.55%47
Illaoi
Illaoi
42.86%63
Camille
Camille
43.40%53
Gnar
Gnar
45.45%66
Ambessa
Ambessa
46.67%105
Tahm Kench
Tahm Kench
46.75%77
Cho'Gath
Cho'Gath
47.27%55
Yone
Yone
47.50%40
Malphite
Malphite
48.21%56
Pantheon
Pantheon
48.39%31
Teemo
Teemo
50.00%46
Dr. Mundo
Dr. Mundo
50.00%46
Yorick
Yorick
50.88%57
Jax
Jax
52.00%50
Irelia
Irelia
52.50%40
Volibear
Volibear
52.68%112
K'Sante
K'Sante
52.70%74
Darius
Darius
53.69%149
Aatrox
Aatrox
53.72%121
Gangplank
Gangplank
53.85%39
Ornn
Ornn
54.12%85
Garen
Garen
55.38%65
Sett
Sett
55.46%119
Fiora
Fiora
56.25%32
Nasus
Nasus
57.35%68
Gwen
Gwen
57.58%33
Gragas
Gragas
57.63%59
Urgot
Urgot
59.18%49
Tryndamere
Tryndamere
62.50%32
Rumble
Rumble
62.50%32
Sion
Sion
64.29%42

Mordekaiser vs Smolder

Mordekaiser
Mordekaiser
Smolder
60.66%
39.34%
Smolder
2.64
1.65
KDA
9,075,612
9,258,776
Sát Thương Lên Tướng
60.66%
39.34%
Tỷ lệ thắng
65.93%
34.04%
Tỷ lệ thắng đường