Lee Sin
Lee Sin Thầy Tu Mù
Loạn Đả Sóng Âm / Vô Ảnh Cước Q Hộ Thể / Kiên Định W Địa Chấn / Dư Chấn E Nộ Long Cước R
B Tỷ lệ thắng 49.37% Tỷ lệ chọn 14.08% Tỷ lệ cấm 14.59% KDA 2.76

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
24.45%
1,248 Trận
58.25%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
14.64%
747 Trận
58.77%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
8.07%
412 Trận
57.77%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
6.80%
347 Trận
58.79%
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
4.86%
248 Trận
52.42%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáo Thiên Ly
4.51%
230 Trận
59.57%
Nguyệt Đao Rìu Đen Vũ Điệu Tử Thần
3.17%
162 Trận
55.56%
Nguyệt Đao Rìu Đen Chùy Gai Malmortius
2.61%
133 Trận
54.89%
Giáo Thiên Ly Nguyệt Đao Rìu Đen
1.35%
69 Trận
49.28%
Nguyệt Đao Chùy Gai Malmortius Giáo Thiên Ly
1.25%
64 Trận
59.38%
Giáo Thiên Ly Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
1.14%
58 Trận
56.90%
Giáo Thiên Ly Rìu Đen Vũ Điệu Tử Thần
1.12%
57 Trận
54.39%
Nguyệt Đao Chùy Gai Malmortius Rìu Đen
1.00%
51 Trận
50.98%
Giáo Thiên Ly Nguyệt Đao Móng Vuốt Sterak
0.88%
45 Trận
57.78%
Nguyệt Đao Vũ Điệu Tử Thần Rìu Đen
0.76%
39 Trận
66.67%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
48.33%
4,431 Trận
49.38%
Giày Thủy Ngân
45.52%
4,174 Trận
50.86%
Giày Khai Sáng Ionia
5.78%
530 Trận
55.28%
Giày Bạc
0.19%
17 Trận
70.59%
Giày Đồng Bộ
0.12%
11 Trận
9.09%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu
53.84%
5,452 Trận
48.97%
Linh Hồn Phong Hồ Bình Máu
20.13%
2,038 Trận
50.05%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
9.76%
988 Trận
51.82%
Linh Hồn Mộc Long Bình Máu
7.62%
772 Trận
50.26%
Linh Hồn Phong Hồ
4.47%
453 Trận
47.24%
Linh Hồn Mộc Long
1.51%
153 Trận
44.44%
Kiếm Dài Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu
0.90%
91 Trận
59.34%
Kiếm Dài Linh Hồn Phong Hồ Bình Máu
0.37%
37 Trận
54.05%
Kiếm Dài Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.25%
25 Trận
60.00%
Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu Bình Máu
0.20%
20 Trận
30.00%
Kiếm Dài Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu Bình Máu
0.17%
17 Trận
47.06%
Kiếm Dài Linh Hồn Phong Hồ
0.12%
12 Trận
66.67%
Kiếm Dài Linh Hồn Mộc Long Bình Máu
0.11%
11 Trận
54.55%
Kiếm Dài Kiếm Dài Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu
0.09%
9 Trận
55.56%
Kiếm Doran Bình Máu
0.07%
7 Trận
57.14%