Lee Sin
Lee Sin Thầy Tu Mù
Loạn Đả Sóng Âm / Vô Ảnh Cước Q Hộ Thể / Kiên Định W Địa Chấn / Dư Chấn E Nộ Long Cước R
VS.
Nocturne
Trận 37
Tỷ lệ thắng 35.14%

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
21.85%
26 Trận
53.85%
Mãng Xà Kích Nguyệt Đao Rìu Đen
7.56%
9 Trận
44.44%
Nguyệt Đao Rìu Đen Vũ Điệu Tử Thần
6.72%
8 Trận
62.50%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
6.72%
8 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáo Thiên Ly
5.88%
7 Trận
28.57%
Nguyệt Đao Vũ Điệu Tử Thần Rìu Đen
5.04%
6 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
5.04%
6 Trận
33.33%
Nguyệt Đao Rìu Đen Chùy Gai Malmortius
3.36%
4 Trận
25.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
2.52%
3 Trận
66.67%
Nguyệt Đao Rìu Đen Mãng Xà Kích
2.52%
3 Trận
0.00%
Nguyệt Đao Chùy Gai Malmortius Rìu Đen
2.52%
3 Trận
33.33%
Giáo Thiên Ly Nguyệt Đao Móng Vuốt Sterak
2.52%
3 Trận
33.33%
Rìu Mãng Xà Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly
1.68%
2 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Rìu Mãng Xà
1.68%
2 Trận
0.00%
Rìu Tiamat Nguyệt Đao Mãng Xà Kích Giáo Thiên Ly
1.68%
2 Trận
50.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
50.23%
107 Trận
43.93%
Giày Thủy Ngân
40.38%
86 Trận
36.05%
Giày Khai Sáng Ionia
8.45%
18 Trận
50.00%
Giày Cuồng Nộ
0.47%
1 Trận
0.00%
Giày Bạc
0.47%
1 Trận
0.00%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu
64.86%
144 Trận
43.06%
Linh Hồn Phong Hồ Bình Máu
15.32%
34 Trận
32.35%
Linh Hồn Mộc Long Bình Máu
8.11%
18 Trận
33.33%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
6.76%
15 Trận
33.33%
Linh Hồn Phong Hồ
1.80%
4 Trận
25.00%
Kiếm Dài Linh Hồn Phong Hồ Bình Máu
0.90%
2 Trận
0.00%
Linh Hồn Mộc Long
0.90%
2 Trận
100.00%
Kiếm Dài Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu
0.45%
1 Trận
100.00%
Kiếm Dài Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu Bình Máu Bình Máu
0.45%
1 Trận
100.00%
Kiếm Dài Linh Hồn Mộc Long Bình Máu Bình Máu
0.45%
1 Trận
100.00%