Kindred
Kindred Thợ Săn Vĩnh Hằng
Đồng Nguyên Ấn Vũ Điệu Xạ Tiễn Q Sói Cuồng Loạn W Sợ Hãi Dâng Trào E Cừu Cứu Sinh R
D Tỷ lệ thắng 46.67% Tỷ lệ chọn 3.61% Tỷ lệ cấm 1.51% KDA 2.25

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Móc Diệt Thủy Quái Súng Hải Tặc Vô Cực Kiếm
7.79%
6 Trận
50.00%
Móc Diệt Thủy Quái Tam Hợp Kiếm Rìu Đen
5.19%
4 Trận
50.00%
Kiếm Ma Youmuu Súng Hải Tặc Vô Cực Kiếm
5.19%
4 Trận
25.00%
Móc Diệt Thủy Quái Súng Hải Tặc Đại Bác Liên Thanh
5.19%
4 Trận
100.00%
Móc Diệt Thủy Quái Súng Hải Tặc Nỏ Thần Dominik
3.90%
3 Trận
0.00%
Súng Hải Tặc Móc Diệt Thủy Quái Nỏ Thần Dominik
3.90%
3 Trận
0.00%
Móc Diệt Thủy Quái Súng Hải Tặc Đao Tím
3.90%
3 Trận
66.67%
Móc Diệt Thủy Quái Rìu Đen Tam Hợp Kiếm
2.60%
2 Trận
50.00%
Súng Hải Tặc Mũi Tên Yun Tal Vô Cực Kiếm
2.60%
2 Trận
100.00%
Móc Diệt Thủy Quái Súng Hải Tặc Tam Hợp Kiếm
2.60%
2 Trận
50.00%
Tam Hợp Kiếm Súng Hải Tặc Nỏ Thần Dominik
2.60%
2 Trận
100.00%
Súng Hải Tặc Mũi Tên Yun Tal Tam Hợp Kiếm
2.60%
2 Trận
50.00%
Gươm Suy Vong Nguyệt Đao Móc Diệt Thủy Quái
1.30%
1 Trận
0.00%
Nguyệt Đao Súng Hải Tặc Mũi Tên Yun Tal
1.30%
1 Trận
100.00%
Tam Hợp Kiếm Móc Diệt Thủy Quái Đao Tím
1.30%
1 Trận
0.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
39.09%
43 Trận
51.16%
Giày Cuồng Nộ
30.00%
33 Trận
39.39%
Giày Thủy Ngân
25.45%
28 Trận
71.43%
Giày Bạc
5.45%
6 Trận
33.33%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu
37.90%
47 Trận
38.30%
Linh Hồn Phong Hồ Bình Máu
27.42%
34 Trận
52.94%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
16.13%
20 Trận
55.00%
Linh Hồn Mộc Long Bình Máu
13.71%
17 Trận
52.94%
Linh Hồn Phong Hồ
2.42%
3 Trận
33.33%
Linh Hồn Mộc Long
1.61%
2 Trận
50.00%
Kiếm Dài Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu Bình Máu
0.81%
1 Trận
100.00%