Xây dựng trang bị Jax Top bản 14.23
Trang bị được đề xuất cho Jax Top bản 14.23, tối ưu hóa cho meta hiện tại của LMHT.
Jax
Bậc Thầy Vũ Khí
Q
W
E
R
C
Tỷ lệ thắng
49.07%
Tỷ lệ chọn
7.43%
Tỷ lệ cấm
6.00%
KDA
1.71
Đồ chủ chốt
Trang Bị | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|
|
33.75%
641 Trận
|
59.44% |
|
12.16%
231 Trận
|
63.64% |
|
6.58%
125 Trận
|
61.60% |
|
4.63%
88 Trận
|
59.09% |
|
3.32%
63 Trận
|
57.14% |
|
3.26%
62 Trận
|
53.23% |
|
1.95%
37 Trận
|
70.27% |
|
1.16%
22 Trận
|
59.09% |
|
1.00%
19 Trận
|
68.42% |
|
0.90%
17 Trận
|
64.71% |
|
0.90%
17 Trận
|
52.94% |
|
0.74%
14 Trận
|
21.43% |
|
0.63%
12 Trận
|
41.67% |
|
0.58%
11 Trận
|
54.55% |
|
0.58%
11 Trận
|
63.64% |
Giày
Trang Bị | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|
|
55.27%
2,337 Trận
|
51.60% |
|
36.07%
1,525 Trận
|
48.00% |
|
7.12%
301 Trận
|
49.17% |
|
0.76%
32 Trận
|
68.75% |
|
0.28%
12 Trận
|
50.00% |
Đồ khởi đầu
Trang Bị | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|
|
77.82%
3,536 Trận
|
48.33% |
|
19.12%
869 Trận
|
49.14% |
|
0.68%
31 Trận
|
45.16% |
|
0.42%
19 Trận
|
57.89% |
|
0.37%
17 Trận
|
76.47% |
|
0.22%
10 Trận
|
40.00% |
|
0.20%
9 Trận
|
66.67% |
|
0.18%
8 Trận
|
37.50% |
|
0.13%
6 Trận
|
50.00% |
|
0.13%
6 Trận
|
33.33% |
|
0.13%
6 Trận
|
50.00% |
|
0.09%
4 Trận
|
50.00% |
|
0.09%
4 Trận
|
100.00% |
|
0.09%
4 Trận
|
50.00% |
|
0.04%
2 Trận
|
50.00% |