Jarvan IV
Jarvan IV Biểu Tượng Của Demacia
Thương Thuật Giáng Long Kích Q Hoàng Kim Giáp W Hoàng Kỳ Demacia E Đại Địa Chấn R
B Tỷ lệ thắng 49.71% Tỷ lệ chọn 3.91% Tỷ lệ cấm 0.29% KDA 3.15

Bảng ngọc Jarvan IV

49.99% WR (5,987 Trận)
Chuẩn Xác Chuẩn Xác
Sẵn Sàng Tấn Công Nhịp Độ Chết Người Bước Chân Thần Tốc Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh Đắc Thắng Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh Huyền Thoại: Gia Tốc Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ Đốn Hạ Chốt Chặn Cuối Cùng
Cảm Hứng Cảm Hứng
Nâng Cấp Băng Giá Sách Phép Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật Bước Chân Màu Nhiệm Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba Thuốc Thời Gian Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ Vận Tốc Tiếp Cận Nhạc Nào Cũng Nhảy
DEFENSE DEFENSE DEFENSE OFFENSE OFFENSE OFFENSE FLEX DEFENSE DEFENSE

Phép bổ trợ Jarvan IV

Tốc Biến Trừng Phạt
49.81% WR (8,260 Trận)

Lên đồ Jarvan IV

Đồ khởi đầu

Linh Hồn Mộc Long Bình Máu
50.42% WR (4,683 Trận)

Giày

Giày Thép Gai
50.94% WR (3,826 Trận)

Đồ chủ chốt

Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Tim Băng
55.43% WR (857 Trận)

Thứ tự nâng cấp kỹ năng Jarvan IV

Ưu tiên kỹ năng

Giáng Long Kích Q Hoàng Kỳ Demacia E Hoàng Kim Giáp W
62.39% WR (3,781 Trận)

Nâng cấp kỹ năng

Giáng Long Kích Q
Giáng Long Kích
2 4 5 7 9
Hoàng Kim Giáp W
Hoàng Kim Giáp
3 14 15
Hoàng Kỳ Demacia E
Hoàng Kỳ Demacia
1 8 10 12 13
Đại Địa Chấn R
Đại Địa Chấn
6 11
Thương Thuật P
Thương Thuật

Tướng khắc chế Jarvan IV

Lillia
Lillia 38.46% 78 Trận
Nunu & Willump
Nunu & Willump 40.38% 52 Trận
Kindred
Kindred 42.59% 108 Trận
Hecarim
Hecarim 43.10% 58 Trận
Briar
Briar 43.24% 74 Trận
Xin Zhao
Xin Zhao 44.51% 173 Trận
Master Yi
Master Yi 44.57% 92 Trận

Tướng kèo dưới Jarvan IV

Udyr
Udyr 63.89% 36 Trận
Poppy
Poppy 60.87% 46 Trận
Nidalee
Nidalee 58.65% 133 Trận
Rammus
Rammus 56.92% 65 Trận
Ambessa
Ambessa 56.86% 51 Trận
Gragas
Gragas 56.60% 53 Trận
Sejuani
Sejuani 55.34% 103 Trận

Các combo của Jarvan IV