Illaoi
Illaoi Nữ Tu Thủy Thần
Tiên Tri Thượng Thần Xúc Tu Tàn Phá Q Lời Răn Khắc Nghiệt W Thử Thách Linh Hồn E Bước Nhảy Niềm Tin R
C Tỷ lệ thắng 49.67% Tỷ lệ chọn 5.55% Tỷ lệ cấm 9.97% KDA 1.50

Bảng ngọc Illaoi

48.99% WR (1,184 Trận)
Chuẩn Xác Chuẩn Xác
Sẵn Sàng Tấn Công Nhịp Độ Chết Người Bước Chân Thần Tốc Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh Đắc Thắng Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh Huyền Thoại: Gia Tốc Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ Đốn Hạ Chốt Chặn Cuối Cùng
Kiên Định Kiên Định
Quyền Năng Bất Diệt Dư Chấn Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt Suối Nguồn Sinh Mệnh Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện Ngọn Gió Thứ Hai Giáp Cốt
Lan Tràn Tiếp Sức Kiên Cường
DEFENSE DEFENSE DEFENSE OFFENSE OFFENSE OFFENSE FLEX DEFENSE DEFENSE

Phép bổ trợ Illaoi

Tốc Biến Dịch Chuyển
49.25% WR (1,921 Trận)

Lên đồ Illaoi

Đồ khởi đầu

Khiên Doran Bình Máu
49.87% WR (1,514 Trận)

Giày

Giày Thép Gai
52.25% WR (1,376 Trận)

Đồ chủ chốt

Găng Tay Băng Giá Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
67.44% WR (129 Trận)

Thứ tự nâng cấp kỹ năng Illaoi

Ưu tiên kỹ năng

Thử Thách Linh Hồn E Xúc Tu Tàn Phá Q Lời Răn Khắc Nghiệt W
55.64% WR (1,001 Trận)

Nâng cấp kỹ năng

Xúc Tu Tàn Phá Q
Xúc Tu Tàn Phá
1 8 10 12 13
Lời Răn Khắc Nghiệt W
Lời Răn Khắc Nghiệt
2 14 15
Thử Thách Linh Hồn E
Thử Thách Linh Hồn
3 4 5 7 9
Bước Nhảy Niềm Tin R
Bước Nhảy Niềm Tin
6 11
Tiên Tri Thượng Thần P
Tiên Tri Thượng Thần

Tướng khắc chế Illaoi

Tryndamere
Tryndamere 25.00% 36 Trận
Mordekaiser
Mordekaiser 32.08% 106 Trận
Malphite
Malphite 38.46% 39 Trận
Yorick
Yorick 40.82% 49 Trận
Darius
Darius 42.25% 71 Trận
Cho'Gath
Cho'Gath 45.95% 37 Trận
Sett
Sett 47.50% 40 Trận

Tướng kèo dưới Illaoi

Gragas
Gragas 67.74% 31 Trận
Ambessa
Ambessa 66.20% 71 Trận
Jax
Jax 64.58% 48 Trận
Renekton
Renekton 64.00% 50 Trận
Jayce
Jayce 60.34% 58 Trận
Teemo
Teemo 58.54% 41 Trận
Ornn
Ornn 57.58% 33 Trận

Các combo của Illaoi