Illaoi
Illaoi Nữ Tu Thủy Thần
Tiên Tri Thượng Thần Xúc Tu Tàn Phá Q Lời Răn Khắc Nghiệt W Thử Thách Linh Hồn E Bước Nhảy Niềm Tin R
A Tỷ lệ thắng 52.57% Tỷ lệ chọn 5.84% Tỷ lệ cấm 24.13% KDA 1.59

Bảng ngọc Illaoi

52.84% WR (3,849 Trận)
Kiên Định Kiên Định
Quyền Năng Bất Diệt Dư Chấn Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt Suối Nguồn Sinh Mệnh Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện Ngọn Gió Thứ Hai Giáp Cốt
Lan Tràn Tiếp Sức Kiên Cường
Chuẩn Xác Chuẩn Xác
Sẵn Sàng Tấn Công Nhịp Độ Chết Người Bước Chân Thần Tốc Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh Đắc Thắng Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh Huyền Thoại: Gia Tốc Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ Đốn Hạ Chốt Chặn Cuối Cùng
DEFENSE DEFENSE DEFENSE OFFENSE OFFENSE OFFENSE FLEX DEFENSE DEFENSE

Phép bổ trợ Illaoi

Tốc Biến Dịch Chuyển
52.79% WR (4,950 Trận)

Lên đồ Illaoi

Đồ khởi đầu

Khiên Doran Bình Máu
53.23% WR (3,224 Trận)

Giày

Giày Thép Gai
54.12% WR (2,958 Trận)

Đồ chủ chốt

Găng Tay Băng Giá Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
59.15% WR (328 Trận)

Thứ tự nâng cấp kỹ năng Illaoi

Ưu tiên kỹ năng

Thử Thách Linh Hồn E Xúc Tu Tàn Phá Q Lời Răn Khắc Nghiệt W
57.18% WR (2,833 Trận)

Nâng cấp kỹ năng

Xúc Tu Tàn Phá Q
Xúc Tu Tàn Phá
1 8 10 12 13
Lời Răn Khắc Nghiệt W
Lời Răn Khắc Nghiệt
2 14 15
Thử Thách Linh Hồn E
Thử Thách Linh Hồn
3 4 5 7 9
Bước Nhảy Niềm Tin R
Bước Nhảy Niềm Tin
6 11
Tiên Tri Thượng Thần P
Tiên Tri Thượng Thần

Tướng khắc chế Illaoi

Yorick
Yorick 38.39% 112 Trận
Swain
Swain 38.71% 31 Trận
Teemo
Teemo 42.00% 150 Trận
Sett
Sett 43.31% 127 Trận
Urgot
Urgot 43.48% 69 Trận
Gnar
Gnar 45.45% 55 Trận
Tahm Kench
Tahm Kench 45.65% 92 Trận

Tướng kèo dưới Illaoi

Irelia
Irelia 70.21% 47 Trận
K'Sante
K'Sante 69.23% 39 Trận
Jayce
Jayce 68.42% 38 Trận
Dr. Mundo
Dr. Mundo 61.60% 125 Trận
Shen
Shen 60.78% 51 Trận
Yone
Yone 59.09% 44 Trận
Renekton
Renekton 58.82% 85 Trận

Các combo của Illaoi