Bảng ngọc Hwei

47.96% WR (98 Trận)
Pháp Thuật Pháp Thuật
Triệu Hồi Aery Thiên Thạch Bí Ẩn Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không Dải Băng Năng Lượng Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh Mau Lẹ Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi Thủy Thượng Phiêu Cuồng Phong Tích Tụ
Chuẩn Xác Chuẩn Xác
Sẵn Sàng Tấn Công Nhịp Độ Chết Người Bước Chân Thần Tốc Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh Đắc Thắng Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh Huyền Thoại: Gia Tốc Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ Đốn Hạ Chốt Chặn Cuối Cùng
DEFENSE DEFENSE DEFENSE OFFENSE OFFENSE OFFENSE FLEX DEFENSE DEFENSE

Phép bổ trợ Hwei

Tốc Biến Dịch Chuyển
46.53% WR (144 Trận)

Lên đồ Hwei

Đồ khởi đầu

Nhẫn Doran Bình Máu Bình Máu
45.45% WR (132 Trận)

Giày

Giày Pháp Sư
45.45% WR (132 Trận)

Đồ chủ chốt

Đuốc Lửa Đen Mặt Nạ Đọa Đày Liandry Ngọn Lửa Hắc Hóa
39.13% WR (23 Trận)

Thứ tự nâng cấp kỹ năng Hwei

Ưu tiên kỹ năng

Trường Phái: Thảm Họa Q Trường Phái: Thống Khổ E Trường Phái: Bình Yên W
53.77% WR (106 Trận)

Nâng cấp kỹ năng

Trường Phái: Thảm Họa Q
Trường Phái: Thảm Họa
1 4 5 7 9
Trường Phái: Bình Yên W
Trường Phái: Bình Yên
2 14 15
Trường Phái: Thống Khổ E
Trường Phái: Thống Khổ
3 8 10 12 13
Vòng Xoáy Tuyệt Vọng R
Vòng Xoáy Tuyệt Vọng
6 11
Chữ Ký Của Họa Sĩ P
Chữ Ký Của Họa Sĩ

Tướng khắc chế Hwei

Naafiri
Naafiri 34.09% 44 Trận
Vel'Koz
Vel'Koz 36.54% 52 Trận
Azir
Azir 38.46% 39 Trận
Annie
Annie 39.13% 46 Trận
Vladimir
Vladimir 39.39% 33 Trận
Orianna
Orianna 39.58% 96 Trận
Xerath
Xerath 42.50% 80 Trận

Tướng kèo dưới Hwei

Twisted Fate
Twisted Fate 61.67% 60 Trận
LeBlanc
LeBlanc 60.00% 90 Trận
Smolder
Smolder 59.46% 37 Trận
Ambessa
Ambessa 58.06% 31 Trận
Talon
Talon 57.69% 52 Trận
Aurelion Sol
Aurelion Sol 57.33% 75 Trận
Akshan
Akshan 56.45% 62 Trận

Các combo của Hwei