Heimerdinger
Heimerdinger Nhà Phát Minh Lỗi Lạc
Cơ Giới Ma Pháp Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E NÂNG CẤP!!! R
B Tỷ lệ thắng 51.71% Tỷ lệ chọn 3.99% Tỷ lệ cấm 2.67% KDA 1.84

Ưu tiên kỹ năng Heimerdinger

Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
42.29% 118 Trận
52.54% Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
42.29% 118 Trận
52.54% Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
42.29% 118 Trận
52.54% Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
42.29% 118 Trận
52.54% Tỷ lệ thắng
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
42.29% 118 Trận
52.54% Tỷ lệ thắng

Thứ tự nâng câp kỹ năng Heimerdinger

Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q W Q W R W W E E
0.47%
34 Trận
67.65%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q W Q W R E W W E
0.06%
4 Trận
25.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E Q Q R Q W Q W R W W E E
0.04%
3 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q W W Q R W W E E
0.03%
2 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q E Q E R W W W W
0.03%
2 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E W W R W Q W Q R Q Q E E
0.20%
4 Trận
25.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
W Q E W W R W Q W Q R Q Q E E
0.10%
2 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W W W R W Q W Q R Q Q E E
0.10%
2 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
W E Q W W R W Q W Q R Q Q E E
0.05%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W W W R W Q W Q R E E Q E
0.05%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R Q E Q E R E E W W
0.29%
5 Trận
60.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E Q W Q R Q E Q E R E E W W
0.06%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q W E Q Q R Q W E E R E Q E W
0.06%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q E R Q Q Q E R E W W E
0.06%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q W E Q Q R Q E E Q R E E W W
0.06%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
W Q E W W R W E W E R E E Q Q
0.50%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q E W W W R W E W Q R Q E E Q
0.50%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W E E R Q E E Q R W Q Q W
1.00%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng