Heimerdinger
Heimerdinger Nhà Phát Minh Lỗi Lạc
Cơ Giới Ma Pháp Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E NÂNG CẤP!!! R
B Tỷ lệ thắng 52.56% Tỷ lệ chọn 2.80% Tỷ lệ cấm 1.81% KDA 1.83

Ưu tiên kỹ năng Heimerdinger

Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
35.69% 91 Trận
49.45% Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
35.69% 91 Trận
49.45% Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
35.69% 91 Trận
49.45% Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
35.69% 91 Trận
49.45% Tỷ lệ thắng
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
35.69% 91 Trận
49.45% Tỷ lệ thắng

Thứ tự nâng câp kỹ năng Heimerdinger

Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q W Q W R W W E E
0.45%
51 Trận
54.90%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E Q Q R Q W Q W R W W E E
0.19%
22 Trận
77.27%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q W Q W R W E W E
0.03%
3 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E Q W Q R Q W Q W R W W E E
0.03%
3 Trận
66.67%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q E Q W R W W W E
0.02%
2 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R Q E Q E R E E W W
0.32%
11 Trận
54.55%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q E R Q Q Q E R E E W W
0.06%
2 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R Q W Q E R E E W E
0.03%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q E R Q Q Q E E E R W W
0.03%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R Q W Q E R W E E W
0.03%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W W W R W Q W Q R Q Q E E
0.17%
3 Trận
66.67%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E W W R W Q W Q R Q Q E E
0.11%
2 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E W W R W Q Q W R Q Q E E
0.06%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
E Q W Q W R W W W Q Q R Q E E
0.06%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E Q W E R W W W R Q Q Q E
0.06%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q E W W W R W E Q W R E E Q E
0.20%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q E W Q E R W E W Q R W W E Q
0.20%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q W E W W R W Q E Q R W E E Q
0.20%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q W E W W R W E W E R E Q Q Q
0.20%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q E W W E R W E W W R E Q Q Q
0.20%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q E R E E E Q R Q Q W W
0.50%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W E E R E Q E Q R Q Q W W
0.50%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng