Heimerdinger
Heimerdinger Nhà Phát Minh Lỗi Lạc
Cơ Giới Ma Pháp Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E NÂNG CẤP!!! R
B Tỷ lệ thắng 50.89% Tỷ lệ chọn 2.29% Tỷ lệ cấm 1.75% KDA 1.69

Ưu tiên kỹ năng Heimerdinger

Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
36.66% 378 Trận
51.59% Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
36.66% 378 Trận
51.59% Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
36.66% 378 Trận
51.59% Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
36.66% 378 Trận
51.59% Tỷ lệ thắng
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
36.66% 378 Trận
51.59% Tỷ lệ thắng

Thứ tự nâng câp kỹ năng Heimerdinger

Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q W Q W R W W E E
0.63%
294 Trận
58.84%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E Q Q R Q W Q W R W W E E
0.11%
53 Trận
67.92%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q W Q W W R W E E
0.03%
15 Trận
46.67%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E Q W Q R Q W Q W R W W E E
0.02%
10 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R W Q Q W R W W E E
0.01%
6 Trận
66.67%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W W W R W Q W Q R Q Q E E
0.35%
40 Trận
60.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E W W R W Q W Q R Q Q E E
0.16%
18 Trận
66.67%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q W R W W W Q R Q Q E E
0.07%
8 Trận
87.50%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E Q W R W W W Q R Q Q E E
0.05%
6 Trận
83.33%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E Q Q R W W W W R Q Q E E
0.05%
6 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q E W W W R W E W E E R E Q Q
0.48%
12 Trận
66.67%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q W E W W R W E W E E R E Q Q
0.24%
6 Trận
66.67%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q W E W W R W E W E R E E Q Q
0.24%
6 Trận
66.67%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q E W W W R W E W E R E E Q Q
0.04%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R Q E Q E R E E W W
0.50%
8 Trận
62.50%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E Q W Q R Q E Q E R E E W W
0.13%
2 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R Q E Q E E R E W W
0.06%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R W Q Q W R E E W E
0.06%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R Q W Q E R W E E E
0.06%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W E E R E Q E Q R Q Q W W
1.00%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng