Gwen
Gwen Búp Bê Ước Nguyện
Ngàn Nhát Cắt Xoẹt Xoẹt! Q Sương Lam Bất Bại W Xén Xén E Xe Chỉ Luồn Kim R
B Tỷ lệ thắng 52.80% Tỷ lệ chọn 2.95% Tỷ lệ cấm 1.22% KDA 1.91

Ưu tiên kỹ năng Gwen

Xoẹt Xoẹt! Q Xén Xén E Sương Lam Bất Bại W
72.20% 296 Trận
53.04% Tỷ lệ thắng
Xoẹt Xoẹt! Q Sương Lam Bất Bại W Xén Xén E
72.20% 296 Trận
53.04% Tỷ lệ thắng

Thứ tự nâng câp kỹ năng Gwen

Xoẹt Xoẹt! Q Xén Xén E Sương Lam Bất Bại W
Q E W Q Q R Q E Q E R E E W W
0.61%
173 Trận
57.23%
Tỷ lệ thắng
Xoẹt Xoẹt! Q Xén Xén E Sương Lam Bất Bại W
Q E Q W Q R Q E Q E R E E W W
0.15%
42 Trận
64.29%
Tỷ lệ thắng
Xoẹt Xoẹt! Q Xén Xén E Sương Lam Bất Bại W
E Q W Q Q R Q E Q E R E E W W
0.11%
30 Trận
60.00%
Tỷ lệ thắng
Xoẹt Xoẹt! Q Xén Xén E Sương Lam Bất Bại W
E Q Q W Q R Q E Q E R E E W W
0.01%
4 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Xoẹt Xoẹt! Q Xén Xén E Sương Lam Bất Bại W
Q E W Q Q R Q E Q E R E W E W
0.01%
4 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Xoẹt Xoẹt! Q Sương Lam Bất Bại W Xén Xén E
Q W E Q Q R Q W Q W R W W E E
0.33%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Xoẹt Xoẹt! Q Sương Lam Bất Bại W Xén Xén E
E Q W Q Q R Q E Q W R W E W W
0.33%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Xoẹt Xoẹt! Q Sương Lam Bất Bại W Xén Xén E
E Q W Q Q R Q W E Q R E W W W
0.33%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng