Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
A Tỷ lệ thắng 45.12% Tỷ lệ chọn 17.00% Tỷ lệ cấm 20.05% KDA 2.44

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Kiếm Ma Youmuu Súng Hải Tặc Lời Nhắc Tử Vong
26.32%
15 Trận
60.00%
Kiếm Ma Youmuu Súng Hải Tặc Nỏ Thần Dominik
22.81%
13 Trận
69.23%
Kiếm Ma Youmuu Súng Hải Tặc Vô Cực Kiếm
15.79%
9 Trận
55.56%
Kiếm Ma Youmuu Súng Hải Tặc Nỏ Tử Thủ
7.02%
4 Trận
75.00%
Kiếm Ma Youmuu Súng Hải Tặc Chùy Gai Malmortius
5.26%
3 Trận
66.67%
Kiếm Ma Youmuu Súng Hải Tặc Áo Choàng Bóng Tối
3.51%
2 Trận
50.00%
Kiếm Ma Youmuu Súng Hải Tặc Rìu Đen
1.75%
1 Trận
0.00%
Nguyệt Quế Cao Ngạo Súng Hải Tặc Nỏ Thần Dominik
1.75%
1 Trận
100.00%
Súng Hải Tặc Kiếm Ma Youmuu Nỏ Tử Thủ
1.75%
1 Trận
0.00%
Súng Hải Tặc Kiếm Ác Xà Nỏ Thần Dominik
1.75%
1 Trận
0.00%
Kiếm Âm U Nguyệt Quế Cao Ngạo Nỏ Thần Dominik
1.75%
1 Trận
0.00%
Kiếm Ma Youmuu Súng Hải Tặc Gươm Thức Thời
1.75%
1 Trận
100.00%
Nguyệt Quế Cao Ngạo Súng Hải Tặc Vô Cực Kiếm
1.75%
1 Trận
0.00%
Súng Hải Tặc Kiếm Ma Youmuu Vô Cực Kiếm
1.75%
1 Trận
100.00%
Gươm Thức Thời Kiếm Ma Youmuu Súng Hải Tặc
1.75%
1 Trận
100.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
58.73%
37 Trận
45.95%
Giày Thủy Ngân
39.68%
25 Trận
68.00%
Giày Bạc
1.59%
1 Trận
0.00%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu
56.79%
46 Trận
47.83%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
25.93%
21 Trận
47.62%
Linh Hồn Phong Hồ Bình Máu
8.64%
7 Trận
28.57%
Linh Hồn Phong Hồ
4.94%
4 Trận
50.00%
Linh Hồn Mộc Long Bình Máu
1.23%
1 Trận
0.00%
Linh Hồn Mộc Long
1.23%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu
1.23%
1 Trận
100.00%