Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Diana
Trận 134
Tỷ lệ thắng 44.78%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Zed
Zed
44.78%134
Amumu
Amumu
45.86%133
Ekko
Ekko
46.51%258
Volibear
Volibear
47.01%117
Jax
Jax
47.66%107
Rek'Sai
Rek'Sai
50.00%76
Briar
Briar
50.20%249
Nunu & Willump
Nunu & Willump
50.33%153
Diana
Diana
50.61%743
Poppy
Poppy
50.63%79
Evelynn
Evelynn
50.96%157
Skarner
Skarner
51.15%479
Xin Zhao
Xin Zhao
51.50%301
Kha'Zix
Kha'Zix
51.51%1,955
Viego
Viego
51.59%1,382
Bel'Veth
Bel'Veth
51.75%143
Shyvana
Shyvana
51.87%268
Hecarim
Hecarim
51.95%437
Zac
Zac
52.60%192
Udyr
Udyr
52.73%110
Lee Sin
Lee Sin
52.75%3,295
Fiddlesticks
Fiddlesticks
52.76%127
Ngộ Không
Ngộ Không
52.76%453
Nocturne
Nocturne
52.76%779
Lillia
Lillia
52.98%285
Nidalee
Nidalee
53.19%1,113
Kindred
Kindred
53.24%586
Kayn
Kayn
53.80%632
Karthus
Karthus
54.07%135
Jarvan IV
Jarvan IV
54.29%886
Shaco
Shaco
54.71%382
Gragas
Gragas
54.88%594
Taliyah
Taliyah
55.48%146
Sylas
Sylas
55.60%250
Elise
Elise
55.93%236
Master Yi
Master Yi
56.38%470
Warwick
Warwick
56.82%176
Sejuani
Sejuani
57.05%312
Teemo
Teemo
57.37%190
Vi
Vi
57.53%770
Ambessa
Ambessa
60.89%225
Rammus
Rammus
60.98%82
Brand
Brand
63.04%46
Ivern
Ivern
64.41%59
Rengar
Rengar
65.87%126

Graves vs Diana

Graves
Graves
Diana
49.91%
50.07%
Diana
2.56
2.21
KDA
114,662,658
107,796,523
Sát Thương Lên Tướng
49.91%
50.07%
Tỷ lệ thắng
51.52%
48.48%
Tỷ lệ thắng đường