Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Xin Zhao
Trận 139
Tỷ lệ thắng 47.48%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Gwen
Gwen
47.48%139
Amumu
Amumu
47.72%241
Ekko
Ekko
47.89%522
Nunu & Willump
Nunu & Willump
48.42%380
Briar
Briar
49.07%432
Bel'Veth
Bel'Veth
49.14%464
Zed
Zed
49.77%213
Viego
Viego
49.93%3,607
Diana
Diana
50.03%1,611
Zac
Zac
50.11%437
Fiddlesticks
Fiddlesticks
50.43%230
Nidalee
Nidalee
50.79%2,642
Skarner
Skarner
50.89%1,126
Rek'Sai
Rek'Sai
51.06%141
Kha'Zix
Kha'Zix
51.08%3,767
Evelynn
Evelynn
51.15%393
Volibear
Volibear
51.83%218
Ngộ Không
Ngộ Không
51.88%906
Hecarim
Hecarim
51.95%1,105
Xin Zhao
Xin Zhao
52.01%523
Elise
Elise
52.42%538
Nocturne
Nocturne
52.55%1,393
Lee Sin
Lee Sin
53.00%7,015
Kindred
Kindred
53.15%1,573
Master Yi
Master Yi
53.39%886
Gragas
Gragas
53.39%1,388
Kayn
Kayn
53.60%1,166
Poppy
Poppy
53.80%171
Udyr
Udyr
53.81%210
Karthus
Karthus
54.64%280
Shyvana
Shyvana
54.82%456
Warwick
Warwick
54.92%315
Jarvan IV
Jarvan IV
54.93%1,764
Taliyah
Taliyah
55.38%381
Brand
Brand
55.56%99
Teemo
Teemo
55.64%390
Lillia
Lillia
56.18%607
Sejuani
Sejuani
56.20%589
Shaco
Shaco
56.38%674
Vi
Vi
57.47%1,265
Sylas
Sylas
58.19%464
Rammus
Rammus
58.96%134
Ivern
Ivern
60.77%130
Rengar
Rengar
62.96%270
Ambessa
Ambessa
63.41%410

Graves vs Xin Zhao

Graves
Graves
Xin Zhao
51.51%
48.49%
Xin Zhao
2.51
2.27
KDA
64,700,665
52,052,674
Sát Thương Lên Tướng
51.51%
48.49%
Tỷ lệ thắng
50.81%
49.19%
Tỷ lệ thắng đường