Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Mordekaiser
Trận 244
Tỷ lệ thắng 45.49%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Brand
Brand
42.47%73
Ngộ Không
Ngộ Không
44.58%489
Teemo
Teemo
45.16%279
Briar
Briar
45.49%244
Ekko
Ekko
45.55%292
Zac
Zac
47.12%191
Amumu
Amumu
47.60%208
Jax
Jax
47.76%134
Fiddlesticks
Fiddlesticks
48.51%134
Xin Zhao
Xin Zhao
48.57%350
Trundle
Trundle
49.32%73
Evelynn
Evelynn
49.66%147
Diana
Diana
49.93%735
Shyvana
Shyvana
50.42%357
Warwick
Warwick
50.51%293
Master Yi
Master Yi
50.53%754
Poppy
Poppy
50.70%71
Lillia
Lillia
50.75%268
Kayn
Kayn
50.89%729
Nunu & Willump
Nunu & Willump
50.94%106
Skarner
Skarner
51.05%380
Nocturne
Nocturne
51.09%1,145
Nidalee
Nidalee
51.26%915
Kha'Zix
Kha'Zix
51.26%1,742
Sejuani
Sejuani
51.31%382
Bel'Veth
Bel'Veth
51.58%95
Lee Sin
Lee Sin
51.75%3,293
Viego
Viego
52.11%1,092
Vi
Vi
53.02%711
Shaco
Shaco
53.06%409
Jarvan IV
Jarvan IV
53.30%970
Udyr
Udyr
53.33%120
Zed
Zed
54.02%87
Rammus
Rammus
54.13%109
Elise
Elise
54.30%186
Kindred
Kindred
54.42%441
Hecarim
Hecarim
55.15%359
Taliyah
Taliyah
55.38%130
Sylas
Sylas
55.41%222
Gragas
Gragas
56.09%501
Karthus
Karthus
56.83%139
Volibear
Volibear
57.05%156
Ambessa
Ambessa
59.76%246
Rengar
Rengar
62.73%110

Graves vs Mordekaiser

Graves
Graves
Mordekaiser
47.50%
52.50%
Mordekaiser
2.35
2.11
KDA
7,059,631
6,025,221
Sát Thương Lên Tướng
47.50%
52.50%
Tỷ lệ thắng
51.69%
48.31%
Tỷ lệ thắng đường