Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Rammus
Trận 95
Tỷ lệ thắng 41.05%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Briar
Briar
41.05%95
Fiddlesticks
Fiddlesticks
43.48%69
Gwen
Gwen
45.45%44
Ekko
Ekko
46.10%154
Nidalee
Nidalee
47.79%860
Xin Zhao
Xin Zhao
47.90%119
Zac
Zac
48.08%156
Diana
Diana
48.51%437
Elise
Elise
48.94%141
Bel'Veth
Bel'Veth
50.00%150
Udyr
Udyr
50.00%60
Zyra
Zyra
50.00%44
Master Yi
Master Yi
50.23%221
Nunu & Willump
Nunu & Willump
50.44%113
Kha'Zix
Kha'Zix
50.71%1,049
Evelynn
Evelynn
50.76%132
Ngộ Không
Ngộ Không
50.85%236
Taliyah
Taliyah
51.06%141
Skarner
Skarner
51.11%360
Sejuani
Sejuani
51.53%163
Viego
Viego
51.92%1,173
Lee Sin
Lee Sin
52.29%2,010
Amumu
Amumu
53.13%64
Nocturne
Nocturne
53.15%333
Teemo
Teemo
53.40%103
Hecarim
Hecarim
53.44%320
Warwick
Warwick
53.52%71
Gragas
Gragas
53.53%467
Kayn
Kayn
53.71%283
Kindred
Kindred
53.78%489
Rek'Sai
Rek'Sai
54.05%37
Jarvan IV
Jarvan IV
54.85%505
Talon
Talon
56.10%41
Poppy
Poppy
57.14%49
Ivern
Ivern
57.14%49
Shaco
Shaco
58.11%148
Volibear
Volibear
58.73%63
Lillia
Lillia
59.26%189
Rengar
Rengar
59.49%79
Vi
Vi
59.52%289
Karthus
Karthus
60.27%73
Sylas
Sylas
61.65%133
Shyvana
Shyvana
61.68%107
Ambessa
Ambessa
67.42%89
Zed
Zed
69.05%42

Graves vs Rammus

Graves
Graves
Rammus
52.87%
47.13%
Rammus
2.60
2.86
KDA
24,964,613
16,511,200
Sát Thương Lên Tướng
52.87%
47.13%
Tỷ lệ thắng
48.37%
51.63%
Tỷ lệ thắng đường